(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splintering
C1

splintering

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự vỡ vụn sự chia rẽ đang vỡ vụn đang chia rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splintering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình vỡ hoặc tách ra thành các mảnh vụn.

Definition (English Meaning)

The act or process of breaking or splitting into splinters.

Ví dụ Thực tế với 'Splintering'

  • "The splintering of the wooden fence made it dangerous to touch."

    "Việc hàng rào gỗ bị vỡ thành các mảnh vụn khiến nó trở nên nguy hiểm khi chạm vào."

  • "The ice was splintering under her weight."

    "Băng đang vỡ vụn dưới sức nặng của cô ấy."

  • "The organization was splintering into several factions."

    "Tổ chức đang bị chia thành nhiều phe phái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splintering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: splintering (hiếm)
  • Verb: splinter (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uniting(đoàn kết)
consolidating(củng cố)
merging(sáp nhập)

Từ liên quan (Related Words)

cleavage(sự chia rẽ)
fissure(vết nứt)
division(sự phân chia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Splintering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình một vật liệu, đặc biệt là gỗ, bị vỡ thành các mảnh nhỏ, sắc nhọn. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự chia rẽ, phân mảnh trong một nhóm, tổ chức hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

* **splintering of**: Chỉ sự vỡ thành mảnh vụn của một vật gì đó. Ví dụ: 'The splintering of the wood'. * **splintering into**: Chỉ hành động vỡ ra thành những mảnh vụn. Ví dụ: 'The glass is splintering into pieces.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splintering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)