(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragmenting
C1

fragmenting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang phân mảnh đang chia cắt đang vỡ vụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragmenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia cắt hoặc tách rời thành các mảnh vụn; gây ra việc gì đó vỡ thành các mảnh vụn.

Definition (English Meaning)

Breaking or separating into fragments; causing something to break into fragments.

Ví dụ Thực tế với 'Fragmenting'

  • "The glass is fragmenting into tiny pieces."

    "Kính đang vỡ thành những mảnh vụn nhỏ."

  • "The ice is fragmenting due to global warming."

    "Băng đang tan thành từng mảnh do sự nóng lên toàn cầu."

  • "The organization is fragmenting because of internal conflicts."

    "Tổ chức đang tan rã vì những xung đột nội bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragmenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fragment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fragmenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' của động từ 'fragment'. Thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc phân mảnh hoặc làm cho cái gì đó phân mảnh. Khác với 'fragmented' là tính từ mô tả trạng thái đã bị phân mảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Fragmenting into' diễn tả việc phân chia thành các phần nhỏ hơn, ví dụ: 'The evidence is fragmenting into numerous conflicting accounts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragmenting'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new law is implemented, the community will have fragmented into smaller factions.
Vào thời điểm luật mới được thực thi, cộng đồng sẽ đã bị chia rẽ thành các phe phái nhỏ hơn.
Phủ định
By the end of the negotiations, the peace talks won't have fragmented completely, but they will be fragile.
Vào cuối cuộc đàm phán, các cuộc hòa đàm sẽ không bị chia rẽ hoàn toàn, nhưng chúng sẽ rất mong manh.
Nghi vấn
Will the evidence have fragmented so much that it becomes impossible to identify the culprit by the time the trial begins?
Liệu bằng chứng sẽ bị phân mảnh đến mức không thể xác định được thủ phạm vào thời điểm phiên tòa bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)