(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spoilage
B2

spoilage

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hư hỏng sự thiu thối sự ôi thiu sự mục nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoilage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hư hỏng, sự thiu thối (đặc biệt là thực phẩm); sự mục nát.

Definition (English Meaning)

The process of spoiling or the state of being spoiled, especially of food; decay.

Ví dụ Thực tế với 'Spoilage'

  • "The spoilage of fresh produce is a significant concern for supermarkets."

    "Sự hư hỏng của nông sản tươi là một mối quan tâm đáng kể đối với các siêu thị."

  • "Improper storage can lead to spoilage of food."

    "Bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến hư hỏng thực phẩm."

  • "The company is working to reduce spoilage during transportation."

    "Công ty đang nỗ lực giảm thiểu sự hư hỏng trong quá trình vận chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spoilage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spoilage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Spoilage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Spoilage' thường được dùng để chỉ quá trình phân hủy tự nhiên của thực phẩm do vi khuẩn, nấm mốc hoặc các yếu tố môi trường khác. Nó khác với 'damage' (thiệt hại) vì 'damage' có thể do nhiều nguyên nhân, không nhất thiết phải là phân hủy sinh học. 'Deterioration' (sự xuống cấp) là một thuật ngữ rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác ngoài thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Spoilage of' dùng để chỉ cái gì bị hư hỏng. Ví dụ: 'Spoilage of milk' (Sữa bị hư hỏng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoilage'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The extended power outage will lead to spoilage of the food in the refrigerator.
Việc mất điện kéo dài sẽ dẫn đến hư hỏng thực phẩm trong tủ lạnh.
Phủ định
Proper storage won't cause spoilage of these goods.
Bảo quản đúng cách sẽ không gây ra hư hỏng cho những hàng hóa này.
Nghi vấn
Will the high temperature cause spoilage of the milk?
Nhiệt độ cao có gây hư hỏng sữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)