spoken
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được diễn đạt bằng lời nói; không được viết.
Ví dụ Thực tế với 'Spoken'
-
"She has excellent spoken English."
"Cô ấy có khả năng nói tiếng Anh rất tốt."
-
"The spoken word has great power."
"Lời nói có sức mạnh to lớn."
-
"There was a long period of spoken history before writing was invented."
"Đã có một thời kỳ dài lịch sử truyền miệng trước khi chữ viết được phát minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spoken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spoken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'spoken' thường được dùng để mô tả ngôn ngữ hoặc một kỹ năng liên quan đến việc nói. Nó nhấn mạnh vào hình thức truyền đạt thông tin bằng miệng, trái ngược với hình thức viết. Ví dụ, 'spoken language' là ngôn ngữ được nói, 'spoken English' là tiếng Anh giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoken'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.