(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spoken
B1

spoken

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nói bằng lời truyền miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được diễn đạt bằng lời nói; không được viết.

Definition (English Meaning)

Expressed orally; not written.

Ví dụ Thực tế với 'Spoken'

  • "She has excellent spoken English."

    "Cô ấy có khả năng nói tiếng Anh rất tốt."

  • "The spoken word has great power."

    "Lời nói có sức mạnh to lớn."

  • "There was a long period of spoken history before writing was invented."

    "Đã có một thời kỳ dài lịch sử truyền miệng trước khi chữ viết được phát minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spoken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

language(ngôn ngữ)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Spoken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'spoken' thường được dùng để mô tả ngôn ngữ hoặc một kỹ năng liên quan đến việc nói. Nó nhấn mạnh vào hình thức truyền đạt thông tin bằng miệng, trái ngược với hình thức viết. Ví dụ, 'spoken language' là ngôn ngữ được nói, 'spoken English' là tiếng Anh giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoken'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)