(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uttered
B2

uttered

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

thốt ra phát ra nói ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uttered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'utter': Phát ra (điều gì đó) thành tiếng; phát âm; nói.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'utter': To express (something) aloud; to pronounce.

Ví dụ Thực tế với 'Uttered'

  • "Not a word was uttered."

    "Không một lời nào được thốt ra."

  • "The defendant barely uttered a word during the trial."

    "Bị cáo hầu như không thốt ra lời nào trong suốt phiên tòa."

  • "She uttered a cry of surprise."

    "Cô ấy thốt lên một tiếng kêu ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uttered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

say(nói)
speak(nói)
pronounce(phát âm)
articulate(nói rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vocalize(diễn đạt bằng lời)
express(thể hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uttered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Utter’ thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ như ‘say’ hay ‘speak’. Nó nhấn mạnh hành động phát ra một cách rõ ràng và thường liên quan đến những lời nói quan trọng, có ý nghĩa hoặc có tính chính thức. Thường được dùng để mô tả việc phát ngôn những lời mà người khác có thể nghe được một cách rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uttered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)