(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oral
B1

oral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng miệng thuộc về miệng vấn đáp truyền miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến miệng; được nói ra hơn là viết ra.

Definition (English Meaning)

Relating to the mouth; spoken rather than written.

Ví dụ Thực tế với 'Oral'

  • "The students had to give an oral presentation."

    "Các sinh viên phải thuyết trình miệng."

  • "Oral hygiene is important for healthy teeth."

    "Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để có răng khỏe mạnh."

  • "The company's oral agreement was not legally binding."

    "Thỏa thuận miệng của công ty không có giá trị pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Oral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'oral' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến miệng (ví dụ: vệ sinh răng miệng - oral hygiene) hoặc những gì được truyền đạt bằng lời nói (ví dụ: truyền khẩu - oral tradition). Nó nhấn mạnh phương thức truyền đạt thông tin bằng lời nói, khác với văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)