oral
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến miệng; được nói ra hơn là viết ra.
Ví dụ Thực tế với 'Oral'
-
"The students had to give an oral presentation."
"Các sinh viên phải thuyết trình miệng."
-
"Oral hygiene is important for healthy teeth."
"Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để có răng khỏe mạnh."
-
"The company's oral agreement was not legally binding."
"Thỏa thuận miệng của công ty không có giá trị pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'oral' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến miệng (ví dụ: vệ sinh răng miệng - oral hygiene) hoặc những gì được truyền đạt bằng lời nói (ví dụ: truyền khẩu - oral tradition). Nó nhấn mạnh phương thức truyền đạt thông tin bằng lời nói, khác với văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.