(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sportsman
B1

sportsman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vận động viên người chơi thể thao người có tinh thần thượng võ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportsman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông tham gia vào các môn thể thao, đặc biệt là ở cấp độ chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A man who participates in sports, especially professionally.

Ví dụ Thực tế với 'Sportsman'

  • "He is a true sportsman, always playing fair."

    "Anh ấy là một vận động viên thực thụ, luôn chơi đẹp."

  • "He is considered a great sportsman for his skill and integrity."

    "Anh ấy được coi là một vận động viên vĩ đại nhờ kỹ năng và sự chính trực của mình."

  • "The young player showed real sportsmanlike conduct after the game."

    "Cầu thủ trẻ đã thể hiện hành vi thể thao thực sự sau trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sportsman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sportsman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Sportsman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sportsman' thường ngụ ý sự tham gia tích cực vào các môn thể thao. Nó có thể đề cập đến một vận động viên chuyên nghiệp hoặc một người chơi nghiệp dư. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về tinh thần thượng võ, fair play, và tuân thủ luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportsman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)