sportsman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportsman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông tham gia vào các môn thể thao, đặc biệt là ở cấp độ chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
A man who participates in sports, especially professionally.
Ví dụ Thực tế với 'Sportsman'
-
"He is a true sportsman, always playing fair."
"Anh ấy là một vận động viên thực thụ, luôn chơi đẹp."
-
"He is considered a great sportsman for his skill and integrity."
"Anh ấy được coi là một vận động viên vĩ đại nhờ kỹ năng và sự chính trực của mình."
-
"The young player showed real sportsmanlike conduct after the game."
"Cầu thủ trẻ đã thể hiện hành vi thể thao thực sự sau trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sportsman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sportsman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sportsman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sportsman' thường ngụ ý sự tham gia tích cực vào các môn thể thao. Nó có thể đề cập đến một vận động viên chuyên nghiệp hoặc một người chơi nghiệp dư. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về tinh thần thượng võ, fair play, và tuân thủ luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportsman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.