(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitor
B2

competitor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ cạnh tranh người cạnh tranh đối phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, đội, hoặc công ty đang cố gắng thành công hơn một người, đội, hoặc công ty khác.

Definition (English Meaning)

A person, team, or company that is trying to be more successful than another.

Ví dụ Thực tế với 'Competitor'

  • "Their main competitor is based in Germany."

    "Đối thủ cạnh tranh chính của họ có trụ sở tại Đức."

  • "We need to analyze our competitors' strengths and weaknesses."

    "Chúng ta cần phân tích điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh."

  • "The new company quickly became a major competitor in the industry."

    "Công ty mới nhanh chóng trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

competition(sự cạnh tranh)
market(thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Competitor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'competitor' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thể thao, hoặc các hoạt động cạnh tranh khác. Nó nhấn mạnh sự cạnh tranh trực tiếp để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* with: Cạnh tranh với ai/cái gì (e.g., They are a major competitor with us in the European market). * for: Cạnh tranh để giành lấy cái gì (e.g., Several companies are competitors for the contract).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)