competitor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đội, hoặc công ty đang cố gắng thành công hơn một người, đội, hoặc công ty khác.
Definition (English Meaning)
A person, team, or company that is trying to be more successful than another.
Ví dụ Thực tế với 'Competitor'
-
"Their main competitor is based in Germany."
"Đối thủ cạnh tranh chính của họ có trụ sở tại Đức."
-
"We need to analyze our competitors' strengths and weaknesses."
"Chúng ta cần phân tích điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh."
-
"The new company quickly became a major competitor in the industry."
"Công ty mới nhanh chóng trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'competitor' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thể thao, hoặc các hoạt động cạnh tranh khác. Nó nhấn mạnh sự cạnh tranh trực tiếp để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Cạnh tranh với ai/cái gì (e.g., They are a major competitor with us in the European market). * for: Cạnh tranh để giành lấy cái gì (e.g., Several companies are competitors for the contract).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.