professionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện kỹ năng, phán đoán tốt và hành vi lịch sự được mong đợi từ một người được đào tạo để làm tốt một công việc.
Definition (English Meaning)
In a way that shows skill, good judgment, and polite behavior that is expected from a person who is trained to do a job well.
Ví dụ Thực tế với 'Professionally'
-
"The project was handled professionally from start to finish."
"Dự án đã được xử lý một cách chuyên nghiệp từ đầu đến cuối."
-
"She always conducts herself professionally in meetings."
"Cô ấy luôn cư xử một cách chuyên nghiệp trong các cuộc họp."
-
"The company is committed to providing a safe and professionally run workplace."
"Công ty cam kết cung cấp một nơi làm việc an toàn và được điều hành một cách chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: professional
- Adverb: professionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến việc thực hiện một công việc hoặc hành động một cách có kỹ năng và phù hợp với các tiêu chuẩn của một nghề nghiệp hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nó thường liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc đạo đức, duy trì sự khách quan và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professionally'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She handled the client's complaints professionally.
|
Cô ấy xử lý những phàn nàn của khách hàng một cách chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
He didn't act professionally during the negotiation.
|
Anh ấy đã không hành xử chuyên nghiệp trong suốt cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did they behave professionally throughout the project?
|
Họ có cư xử chuyên nghiệp trong suốt dự án không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always behaves professionally during meetings.
|
Cô ấy luôn cư xử chuyên nghiệp trong các cuộc họp. |
| Phủ định |
Doesn't he act professionally when dealing with clients?
|
Anh ấy không hành xử chuyên nghiệp khi giao dịch với khách hàng sao? |
| Nghi vấn |
Did they handle the situation professionally?
|
Họ đã xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp phải không? |