sprain
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bong gân, tổn thương dây chằng do khớp bị kéo căng quá mức.
Ví dụ Thực tế với 'Sprain'
-
"He suffered a sprain to his ankle during the football match."
"Anh ấy bị bong gân mắt cá chân trong trận bóng đá."
-
"A bad fall can sprain your ankle."
"Một cú ngã mạnh có thể làm bạn bị bong gân mắt cá chân."
-
"The doctor examined his sprained wrist."
"Bác sĩ kiểm tra cổ tay bị bong gân của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprain
- Verb: sprain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tổn thương dây chằng (ligament), không bao gồm tổn thương cơ (muscle strain). Thường xảy ra ở cổ chân, đầu gối, cổ tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprain'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He risked spraining his ankle during the game.
|
Anh ấy đã liều lĩnh bị bong gân mắt cá chân trong trận đấu. |
| Phủ định |
Avoiding spraining your wrist requires proper lifting techniques.
|
Việc tránh bị bong gân cổ tay đòi hỏi kỹ thuật nâng tạ đúng cách. |
| Nghi vấn |
Do you mind spraining your ankle while hiking?
|
Bạn có ngại bị bong gân mắt cá chân khi đi bộ đường dài không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sprained her ankle during the basketball game.
|
Cô ấy bị bong gân mắt cá chân trong trận bóng rổ. |
| Phủ định |
He did not sprain his wrist, it was just a minor strain.
|
Anh ấy không bị bong gân cổ tay, chỉ là một sự căng cơ nhẹ. |
| Nghi vấn |
Did you sprain your knee when you fell?
|
Bạn có bị bong gân đầu gối khi bạn ngã không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sprain your ankle, it swells up.
|
Nếu bạn bị bong gân mắt cá chân, nó sẽ sưng lên. |
| Phủ định |
When you have a sprain, you don't always feel the pain immediately.
|
Khi bạn bị bong gân, bạn không phải lúc nào cũng cảm thấy đau ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If someone has a bad sprain, do they need to see a doctor?
|
Nếu ai đó bị bong gân nặng, họ có cần đi khám bác sĩ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often sprains her ankle when she plays basketball.
|
Cô ấy thường bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ. |
| Phủ định |
He doesn't usually sprain anything, as he's very careful.
|
Anh ấy thường không bị bong gân gì cả, vì anh ấy rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do you sprain your wrist easily?
|
Bạn có dễ bị bong gân cổ tay không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been spraining her ankle quite often while playing tennis lately.
|
Cô ấy dạo gần đây bị bong gân mắt cá chân khá thường xuyên khi chơi tennis. |
| Phủ định |
They haven't been spraining any muscles during their rigorous training sessions.
|
Họ đã không bị bong gân cơ nào trong suốt các buổi tập luyện khắc nghiệt của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been spraining his wrist because of excessive typing?
|
Có phải anh ấy bị bong gân cổ tay do đánh máy quá nhiều không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined my son's sprain.
|
Bác sĩ đã kiểm tra chỗ bong gân của con trai tôi. |
| Phủ định |
The athletes' sprain wasn't severe, so they could continue playing.
|
Chỗ bong gân của các vận động viên không nghiêm trọng, vì vậy họ có thể tiếp tục chơi. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's son's sprain?
|
Đó có phải là chỗ bong gân của con trai John và Mary không? |