(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forcing
B2

forcing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ép buộc cưỡng ép bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forcing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ; gây áp lực hoặc ảnh hưởng để đạt được một kết quả cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act of compelling someone to do something against their will; exerting pressure or influence to achieve a particular outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Forcing'

  • "She accused him of forcing her into signing the contract."

    "Cô ấy cáo buộc anh ta đã ép cô ấy ký hợp đồng."

  • "The army was forcing its way through the mountains."

    "Quân đội đang cố gắng vượt qua dãy núi bằng vũ lực."

  • "They are forcing farmers to sell their land."

    "Họ đang ép buộc nông dân bán đất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forcing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coercing(ép buộc)
compelling(bắt buộc)
pressuring(gây áp lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Forcing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Forcing" ám chỉ một hành động chủ động gây áp lực, có thể bằng vũ lực, quyền lực, hoặc các hình thức ép buộc khác. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự xâm phạm quyền tự do và ý chí của người khác. Phân biệt với "persuading" (thuyết phục), "convincing" (thuyết phục), trong đó sự đồng ý của người khác là yếu tố quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

Khi đi với "into", nó thường mang ý nghĩa ép buộc ai đó vào một tình huống hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: forcing someone into a decision). Khi đi với "on", nó có thể có nghĩa là ép buộc ai đó thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: forcing a decision on someone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forcing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)