(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprig
B1

sprig

noun

Nghĩa tiếng Việt

cành con nhánh con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cành nhỏ mang lá hoặc hoa, được lấy từ một cây.

Definition (English Meaning)

A small stem bearing leaves or flowers, taken from a plant.

Ví dụ Thực tế với 'Sprig'

  • "She decorated the cake with a sprig of mint."

    "Cô ấy trang trí chiếc bánh bằng một cành bạc hà."

  • "Add a sprig of thyme to the soup for extra flavor."

    "Thêm một cành húng tây vào súp để tăng thêm hương vị."

  • "The bride wore a sprig of heather in her hair."

    "Cô dâu cài một cành thạch nam trên tóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sprig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twig(cành con)
shoot(mầm non)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo mộc)
leaf(lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Sprig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những cành nhỏ được dùng để trang trí hoặc thêm hương vị vào món ăn. 'Sprig' nhấn mạnh kích thước nhỏ và tính trang trí của cành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Sprig of': Chỉ một cành nhỏ của một loại cây cụ thể. Ví dụ: a sprig of rosemary.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprig'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she added a sprig of rosemary to the sauce enhanced the flavor is obvious.
Việc cô ấy thêm một nhánh hương thảo vào nước sốt làm tăng hương vị là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the dish lacked a sprig of parsley is not the reason it tasted bland.
Việc món ăn thiếu một nhánh rau mùi tây không phải là lý do khiến nó có vị nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Whether he remembered to put a sprig of mint in the mojito is questionable.
Liệu anh ấy có nhớ bỏ một nhánh bạc hà vào mojito hay không vẫn còn là một câu hỏi.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She placed a sprig of rosemary on the windowsill.
Cô ấy đặt một nhánh hương thảo lên bậu cửa sổ.
Phủ định
They didn't find a single sprig of mint in the garden.
Họ không tìm thấy một nhánh bạc hà nào trong vườn.
Nghi vấn
Did you see that sprig of lavender near the entrance?
Bạn có thấy nhánh hoa oải hương gần lối vào không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She added a sprig of rosemary to the soup.
Cô ấy thêm một nhánh hương thảo vào súp.
Phủ định
There isn't a sprig of parsley in the entire garden.
Không có một nhánh rau mùi tây nào trong cả khu vườn.
Nghi vấn
Is that a sprig of mint you're holding?
Có phải đó là một nhánh bạc hà bạn đang cầm không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will be adding a sprig of rosemary to the sauce to enhance its flavor.
Đầu bếp sẽ thêm một nhánh hương thảo vào nước sốt để tăng thêm hương vị.
Phủ định
She won't be using that sprig of mint for the cocktail because it looks wilted.
Cô ấy sẽ không sử dụng nhánh bạc hà đó cho ly cocktail vì nó trông bị héo.
Nghi vấn
Will they be offering a sprig of parsley as a garnish with the dish?
Họ có cung cấp một nhánh rau mùi tây để trang trí cho món ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)