twig
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twig'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cành con, nhánh nhỏ của cây hoặc bụi cây.
Definition (English Meaning)
A slender shoot of a tree or shrub.
Ví dụ Thực tế với 'Twig'
-
"The bird built its nest using twigs and leaves."
"Con chim xây tổ bằng cành cây nhỏ và lá."
-
"The children collected twigs for their campfire."
"Những đứa trẻ thu thập cành cây nhỏ cho đống lửa trại của chúng."
-
"He tried to snap the twig in half."
"Anh ấy cố gắng bẻ đôi cành cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twig'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twig'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'twig' thường được dùng để chỉ những cành non, nhỏ và dễ gãy, thường mọc ra từ những cành lớn hơn hoặc thân cây chính. Nó nhấn mạnh sự nhỏ bé và tính linh hoạt của cành cây. So với 'branch' (cành), 'twig' nhỏ hơn nhiều. 'Branch' có thể chịu lực tốt hơn và đóng vai trò quan trọng hơn trong cấu trúc của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: a twig of the tree (một cành của cây). 'on': Thường dùng để chỉ vị trí. Ví dụ: The bird sat on the twig (Chim đậu trên cành cây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twig'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.