stem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân cây, cuống (của thực vật), thường mọc trên mặt đất nhưng đôi khi nằm dưới lòng đất.
Definition (English Meaning)
The main body or stalk of a plant or shrub, typically rising above ground but occasionally subterranean.
Ví dụ Thực tế với 'Stem'
-
"The rose has a long stem."
"Hoa hồng có một cái thân dài."
-
"The ship had a long, elegant stem."
"Con tàu có một mũi dài và thanh lịch."
-
"Violence stems from poverty and inequality."
"Bạo lực bắt nguồn từ nghèo đói và bất bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần chính của cây hỗ trợ lá, hoa, và quả. Khác với 'trunk' (thân cây) thường dùng cho cây lớn, lâu năm. 'Stalk' có thể dùng tương tự stem, nhưng thường chỉ các cuống riêng lẻ của hoa, quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stem 'from' something có nghĩa là bắt nguồn từ, xuất phát từ cái gì đó (nghĩa bóng). 'Of' dùng để chỉ thuộc tính của thân cây (ví dụ: the stem of the flower).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.