sprout
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mầm cây, chồi cây.
Definition (English Meaning)
A shoot of a plant.
Ví dụ Thực tế với 'Sprout'
-
"The sprouts of the bean plants were visible."
"Những mầm của cây đậu đã có thể nhìn thấy được."
-
"Brussels sprouts are a popular vegetable."
"Bắp cải Brussels là một loại rau phổ biến."
-
"The economy is showing signs of sprouting again."
"Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu phục hồi trở lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprout
- Verb: sprout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những mầm non mới nhú lên từ hạt hoặc thân cây. Nó có thể ám chỉ mầm đậu nành, mầm rau hoặc bất kỳ chồi non nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc của mầm cây. Ví dụ: 'a sprout of broccoli' (một mầm bông cải xanh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprout'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds should sprout quickly in this warm weather.
|
Hạt giống sẽ nảy mầm nhanh chóng trong thời tiết ấm áp này. |
| Phủ định |
The plants might not sprout if they don't get enough sunlight.
|
Cây có thể không nảy mầm nếu chúng không nhận đủ ánh sáng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Will the bean sprouts sprout new leaves soon?
|
Giá đỗ có nảy ra lá mới sớm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you plant these seeds, they will sprout quickly.
|
Nếu bạn trồng những hạt giống này, chúng sẽ nảy mầm nhanh chóng. |
| Phủ định |
If you don't water the seeds, they won't sprout.
|
Nếu bạn không tưới nước cho hạt giống, chúng sẽ không nảy mầm. |
| Nghi vấn |
Will new sprouts appear if we give the plants enough sunlight?
|
Chồi non sẽ xuất hiện nếu chúng ta cho cây đủ ánh sáng mặt trời chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the seeds had been watered regularly, they would sprout now.
|
Nếu hạt giống được tưới nước thường xuyên, chúng đã nảy mầm bây giờ. |
| Phủ định |
If the weather weren't so cold, the plants might have sprouted already.
|
Nếu thời tiết không quá lạnh, cây cối có lẽ đã nảy mầm rồi. |
| Nghi vấn |
If the ground were warmer, would the bean sprouts be ready to harvest by now?
|
Nếu đất ấm hơn, giá đỗ có sẵn sàng để thu hoạch vào lúc này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds are going to sprout soon because of the warm weather.
|
Những hạt giống sẽ sớm nảy mầm vì thời tiết ấm áp. |
| Phủ định |
The plants aren't going to sprout if we don't water them regularly.
|
Cây sẽ không nảy mầm nếu chúng ta không tưới nước thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Is the bean going to sprout in just a few days?
|
Hạt đậu có nảy mầm chỉ trong vài ngày không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next spring, the seeds will have been sprouting for several weeks.
|
Đến mùa xuân tới, những hạt giống sẽ đã nảy mầm được vài tuần. |
| Phủ định |
The plants won't have been sprouting long when the first frost arrives.
|
Cây sẽ không nảy mầm được lâu khi đợt sương giá đầu tiên đến. |
| Nghi vấn |
Will the new seedlings have been sprouting for a month by the time the rains stop?
|
Liệu những cây con mới sẽ đã nảy mầm được một tháng vào thời điểm mưa tạnh? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds had sprouted before the rain even started.
|
Những hạt giống đã nảy mầm trước khi trời mưa bắt đầu. |
| Phủ định |
The plant had not sprouted new leaves, even after we fertilized it.
|
Cây đã không mọc thêm lá mới, ngay cả sau khi chúng tôi bón phân. |
| Nghi vấn |
Had the bean sprouts sprouted by the time you harvested them?
|
Đậu nành đã nảy mầm vào thời điểm bạn thu hoạch chúng chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds are sprouting in the garden.
|
Những hạt giống đang nảy mầm trong vườn. |
| Phủ định |
The plant is not sprouting new leaves yet.
|
Cây vẫn chưa nảy mầm lá mới. |
| Nghi vấn |
Is the bean sprout growing quickly?
|
Giá đỗ có đang phát triển nhanh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds have been sprouting in the garden for two weeks.
|
Những hạt giống đã nảy mầm trong vườn được hai tuần rồi. |
| Phủ định |
The company hasn't been sprouting new ideas lately.
|
Công ty dạo gần đây không nảy sinh ý tưởng mới nào. |
| Nghi vấn |
Has the bamboo been sprouting new shoots this season?
|
Mùa này cây tre có đang mọc măng mới không? |