seedling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seedling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây non mới mọc từ hạt.
Definition (English Meaning)
A young plant grown from seed.
Ví dụ Thực tế với 'Seedling'
-
"The farmer planted rows of seedlings in the field."
"Người nông dân trồng các hàng cây non trên cánh đồng."
-
"The greenhouse is full of tomato seedlings."
"Nhà kính chứa đầy cây cà chua con."
-
"We need to protect the seedlings from frost."
"Chúng ta cần bảo vệ cây non khỏi sương giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seedling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seedling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seedling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seedling' chỉ một cây còn rất nhỏ, thường mới chỉ có vài lá thật và đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Nó khác với 'sapling' (cây non) vốn lớn hơn và đã phát triển thân cây cứng cáp hơn. 'Sprout' có thể được dùng để chỉ giai đoạn nảy mầm ban đầu, còn 'seedling' chỉ giai đoạn sau đó, khi cây đã mọc lá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Seedling of': thường dùng để chỉ nguồn gốc của cây non (ví dụ: seedling of a tomato plant). '- Seedling from': nhấn mạnh vào quá trình cây mọc ra từ hạt (ví dụ: seedling from the seed).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seedling'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener carefully planted the seedling in the prepared soil.
|
Người làm vườn cẩn thận trồng cây con vào đất đã chuẩn bị. |
| Phủ định |
There isn't a single seedling left after the frost.
|
Không còn một cây con nào sau trận sương giá. |
| Nghi vấn |
Are these seedlings strong enough to survive the summer heat?
|
Những cây con này có đủ khỏe để sống sót qua cái nóng mùa hè không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the last frost, the farmer planted the seedling, hoping for a bountiful harvest.
|
Sau đợt sương giá cuối cùng, người nông dân đã trồng cây con, hy vọng vào một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
Despite his best efforts, the gardener's seedling, a delicate variety, did not survive the harsh winter.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, cây con của người làm vườn, một giống cây mỏng manh, đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you remember to water the seedling, ensuring it gets enough sunlight?
|
Sarah, bạn có nhớ tưới nước cho cây con không, đảm bảo nó nhận đủ ánh sáng mặt trời? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers plant seedlings in the spring.
|
Nông dân trồng cây con vào mùa xuân. |
| Phủ định |
Only after the last frost had passed did the farmer plant the seedlings.
|
Chỉ sau khi đợt sương giá cuối cùng qua đi, người nông dân mới trồng cây con. |
| Nghi vấn |
Should you decide to grow tomatoes, you must care for the seedlings well.
|
Nếu bạn quyết định trồng cà chua, bạn phải chăm sóc cây con cẩn thận. |