squeal
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squeal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu ré lên, rít lên, la hét the thé.
Definition (English Meaning)
To make a loud, high-pitched cry or noise.
Ví dụ Thực tế với 'Squeal'
-
"The brakes squealed as the car stopped suddenly."
"Phanh rít lên khi xe dừng đột ngột."
-
"The pig gave a loud squeal when it was caught."
"Con lợn kêu ré lên khi bị bắt."
-
"Don't squeal on me!"
"Đừng mách mình nhé!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Squeal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squeal
- Verb: squeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squeal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Squeal thường dùng để chỉ tiếng kêu the thé, chói tai, có thể do đau đớn, sợ hãi, phấn khích hoặc tiếng phanh xe rít lên. Nó khác với 'scream' (hét) ở chỗ 'squeal' thường ngắn và có âm vực cao hơn. So với 'shout' (hét lớn) thì 'squeal' có âm sắc cao hơn và thường mang tính tự phát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **squeal on someone:** mách tội ai đó, tố cáo ai đó (thường là với nhà chức trách). * **squeal about something:** kêu ca, phàn nàn về điều gì đó một cách the thé, ồn ào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squeal'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pig gave a loud squeal when the farmer approached.
|
Con lợn kêu lên một tiếng chói tai khi người nông dân đến gần. |
| Phủ định |
There wasn't a squeal to be heard from the children playing in the park.
|
Không có một tiếng kêu nào từ bọn trẻ đang chơi trong công viên. |
| Nghi vấn |
Was that a squeal of delight or surprise I heard?
|
Đó là một tiếng kêu thích thú hay ngạc nhiên mà tôi đã nghe thấy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old brakes used to squeal loudly whenever I stopped.
|
Cái phanh cũ thường rít lên rất to mỗi khi tôi dừng lại. |
| Phủ định |
She didn't use to squeal on her classmates, but now she does it all the time.
|
Cô ấy đã từng không mách lẻo bạn cùng lớp, nhưng bây giờ cô ấy làm điều đó suốt. |
| Nghi vấn |
Did the pig use to squeal when you fed it?
|
Con lợn có thường kêu lên khi bạn cho nó ăn không? |