shriek
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shriek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu thét, rú lên, rít lên một tiếng chói tai, thường là do kinh hãi, đau đớn hoặc phấn khích.
Definition (English Meaning)
To utter a high-pitched piercing cry or sound, especially as an expression of terror, pain, or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Shriek'
-
"She shrieked when she saw the spider."
"Cô ấy thét lên khi nhìn thấy con nhện."
-
"The audience shrieked with delight at the surprise ending."
"Khán giả rú lên vì thích thú trước cái kết bất ngờ."
-
"Her shriek alerted the neighbors to the fire."
"Tiếng thét của cô ấy báo cho hàng xóm biết về vụ cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shriek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shriek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shriek' thường mang sắc thái đột ngột, bất ngờ và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn so với các từ như 'cry' hay 'yell'. Nó thường liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc đau đớn tột độ, nhưng cũng có thể thể hiện sự phấn khích quá khích. 'Shriek' gợi một âm thanh the thé, cao vút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'shriek with' thường diễn tả nguyên nhân gây ra tiếng thét (ví dụ: shriek with laughter - thét lên vì cười). Khi đi với 'in', 'shriek in' cũng diễn tả nguyên nhân nhưng ít phổ biến hơn và có thể mang nghĩa địa điểm (ví dụ: shriek in terror - thét lên trong kinh hoàng, shriek in the forest - thét lên trong rừng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shriek'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.