(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whimper
B2

whimper

verb

Nghĩa tiếng Việt

rên rỉ khóc thút thít kêu ư ử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rên rỉ, khóc thút thít, kêu ư ử (thường thể hiện sự sợ hãi, đau đớn hoặc không hài lòng).

Definition (English Meaning)

To make a series of low, feeble sounds expressive of fear, pain, or discontent.

Ví dụ Thực tế với 'Whimper'

  • "The puppy whimpered at the loud noise."

    "Con chó con rên rỉ vì tiếng ồn lớn."

  • "He whimpered in his sleep."

    "Anh ta rên rỉ trong giấc ngủ."

  • "The injured dog whimpered pathetically."

    "Con chó bị thương rên rỉ một cách đáng thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whimper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whimper
  • Verb: whimper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cry(khóc)
sob(khóc nức nở)
moan(rên rỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

laugh(cười)
cheer(hoan hô)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
pain(đau đớn)
discontent(bất mãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Whimper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whimper' thường diễn tả âm thanh nhỏ, yếu ớt và kéo dài hơn so với 'cry' hay 'sob'. Nó thường liên quan đến việc cố gắng kìm nén cảm xúc. So với 'groan' (rên rỉ vì đau đớn), 'whimper' mang tính chất biểu cảm cảm xúc tổng thể hơn là chỉ đơn thuần phản ứng với đau đớn thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

whimper at something: Rên rỉ vì điều gì đó. whimper with something: Rên rỉ vì (cảm xúc, tình trạng) nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimper'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I can't help whimpering when I watch sad movies.
Tôi không thể ngừng rên rỉ khi xem những bộ phim buồn.
Phủ định
She avoids whimpering in front of her friends.
Cô ấy tránh rên rỉ trước mặt bạn bè.
Nghi vấn
Do you mind my whimpering a little bit? I'm just scared.
Bạn có phiền nếu tôi rên rỉ một chút không? Tôi chỉ sợ thôi.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The puppy had been whimpering all night because it missed its mother.
Con chó con đã rên rỉ cả đêm vì nó nhớ mẹ.
Phủ định
She hadn't been whimpering before the doctor checked her throat; she was perfectly fine.
Cô ấy đã không rên rỉ trước khi bác sĩ kiểm tra họng; cô ấy hoàn toàn ổn.
Nghi vấn
Had he been whimpering about the pain for long before you called the ambulance?
Anh ấy đã rên rỉ về cơn đau bao lâu trước khi bạn gọi xe cứu thương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)