(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screech
B2

screech

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng rít tiếng kêu the thé rít lên kêu the thé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng rít chói tai, tiếng kêu the thé.

Definition (English Meaning)

A loud, harsh, piercing cry.

Ví dụ Thực tế với 'Screech'

  • "We heard the screech of brakes as the car stopped suddenly."

    "Chúng tôi nghe thấy tiếng phanh rít lên khi chiếc xe dừng đột ngột."

  • "The car's tires screeched as it rounded the corner."

    "Lốp xe ô tô rít lên khi nó ôm cua."

  • "The parrot screeched loudly from its cage."

    "Con vẹt kêu the thé từ trong lồng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screech
  • Verb: screech
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shriek(tiếng thét, tiếng kêu thất thanh)
scream(tiếng hét)
yell(hét lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

whisper(nói thì thầm)

Từ liên quan (Related Words)

brake(phanh)
tire(lốp xe)
metal(kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Screech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ âm thanh the thé, chói tai, khó chịu do kim loại cọ xát, phanh gấp, hoặc tiếng kêu của người/vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

screech of [something] - tiếng rít của [cái gì đó]

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screech'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car is going too fast, it will screech when you brake.
Nếu xe đi quá nhanh, nó sẽ rít lên khi bạn phanh.
Phủ định
If you don't maintain your brakes, they will screech when you use them.
Nếu bạn không bảo dưỡng phanh, chúng sẽ kêu rít khi bạn sử dụng.
Nghi vấn
Will the tires screech if I accelerate too quickly?
Lốp xe có rít lên không nếu tôi tăng tốc quá nhanh?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car screeched to a halt just before the intersection.
Chiếc xe phanh gấp và dừng lại ngay trước giao lộ.
Phủ định
She didn't screech at her children, even when they were misbehaving.
Cô ấy đã không hét vào mặt các con mình, ngay cả khi chúng đang nghịch ngợm.
Nghi vấn
Did you hear the screech of the brakes last night?
Bạn có nghe thấy tiếng phanh rít đêm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)