stage diving
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage diving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhảy từ sân khấu xuống đám đông khán giả.
Definition (English Meaning)
The practice of leaping from a stage into the audience.
Ví dụ Thực tế với 'Stage diving'
-
"Stage diving is common at punk rock concerts."
"Nhảy từ sân khấu xuống đám đông là điều phổ biến ở các buổi hòa nhạc punk rock."
-
"The singer injured himself stage diving."
"Ca sĩ bị thương khi nhảy từ sân khấu xuống đám đông."
-
"Security guards often try to prevent stage diving."
"Bảo vệ thường cố gắng ngăn chặn hành động nhảy từ sân khấu xuống đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage diving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage diving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage diving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được thực hiện trong các buổi hòa nhạc rock, punk hoặc metal. Stage diving thể hiện sự cuồng nhiệt và hòa mình vào đám đông. Nó có thể nguy hiểm nếu khán giả không chuẩn bị đỡ người nhảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage diving'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had seen people stage diving at the concert.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã thấy mọi người nhảy xuống sân khấu tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She mentioned that she had never considered stage diving before.
|
Cô ấy đề cập rằng cô ấy chưa bao giờ cân nhắc việc nhảy xuống sân khấu trước đây. |
| Nghi vấn |
They asked if I had ever tried stage diving.
|
Họ hỏi liệu tôi đã từng thử nhảy xuống sân khấu bao giờ chưa. |