moshing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moshing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động nhảy nhót một cách mạnh mẽ và bạo lực theo nhạc rock, thường bao gồm việc nhảy, xô đẩy và va chạm với những người khác.
Definition (English Meaning)
The activity of dancing energetically and violently to rock music, often involving jumping, pushing, and colliding with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Moshing'
-
"The moshing was intense during the band's encore."
"Hoạt động moshing diễn ra rất mạnh mẽ trong màn trình diễn lại của ban nhạc."
-
"Moshing can be a fun way to release energy at a concert."
"Moshing có thể là một cách thú vị để giải phóng năng lượng tại một buổi hòa nhạc."
-
"He got injured while moshing at the punk rock show."
"Anh ấy bị thương khi đang moshing tại buổi diễn nhạc punk rock."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moshing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mosh pit, moshing
- Verb: mosh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moshing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moshing là một hình thức nhảy thường thấy tại các buổi hòa nhạc rock, punk, metal và hardcore. Nó mang tính tự phát và thường diễn ra ở khu vực phía trước sân khấu, được gọi là 'mosh pit'. Moshing có thể rất vui, nhưng cũng có thể nguy hiểm nếu không cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí diễn ra hoạt động moshing (ví dụ: 'moshing in the pit').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moshing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were moshing enthusiastically at the concert.
|
Họ đang mosh rất nhiệt tình tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
He doesn't mosh because he is afraid of getting hurt.
|
Anh ấy không mosh vì sợ bị thương. |
| Nghi vấn |
Are you going to join the mosh pit?
|
Bạn có định tham gia vào đám đông mosh không? |