(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowd surfing
B2

crowd surfing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lướt sóng trên đám đông bơi trên đám đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowd surfing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động được chuyền bằng tay trên đầu đám đông, đặc biệt là tại một buổi hòa nhạc.

Definition (English Meaning)

The activity of being passed over the heads of people in a crowd, especially at a concert.

Ví dụ Thực tế với 'Crowd surfing'

  • "Crowd surfing is a common sight at rock concerts."

    "Lướt sóng trên đám đông là một cảnh tượng phổ biến tại các buổi hòa nhạc rock."

  • "He was injured while crowd surfing at the music festival."

    "Anh ấy bị thương khi đang lướt sóng trên đám đông tại lễ hội âm nhạc."

  • "The band encouraged crowd surfing during their performance."

    "Ban nhạc khuyến khích lướt sóng trên đám đông trong suốt buổi biểu diễn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowd surfing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crowd surfing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Crowd surfing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crowd surfing thường diễn ra ở các buổi hòa nhạc, đặc biệt là những buổi diễn có nhiều năng lượng. Người thực hiện crowd surfing thường giơ tay lên và để đám đông đỡ mình rồi chuyền đi. Nó thường được coi là một hành động vui vẻ và đôi khi là mạo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during at

'During' được dùng để chỉ thời gian mà hành động crowd surfing diễn ra (e.g., 'Crowd surfing during the concert'). 'At' có thể được dùng để chỉ địa điểm hoặc sự kiện mà crowd surfing xảy ra (e.g., 'Crowd surfing at a rock concert is common').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowd surfing'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People enjoy crowd surfing at music festivals.
Mọi người thích lướt sóng trên đám đông tại các lễ hội âm nhạc.
Phủ định
Never have I seen such enthusiastic crowd surfing at a classical music concert.
Chưa bao giờ tôi thấy màn lướt sóng trên đám đông nhiệt tình như vậy tại một buổi hòa nhạc cổ điển.
Nghi vấn
Were I to attempt crowd surfing, would I be successful?
Nếu tôi thử lướt sóng trên đám đông, liệu tôi có thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)