(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stain
B1

stain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vết bẩn vết ố nhuộm màu làm bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vết bẩn, vết ố khó tẩy.

Definition (English Meaning)

A mark or discoloration that is difficult to remove.

Ví dụ Thực tế với 'Stain'

  • "There's a coffee stain on my shirt."

    "Có một vết cà phê trên áo sơ mi của tôi."

  • "The evidence was stained with blood."

    "Bằng chứng bị dính vết máu."

  • "He stained the wood a dark mahogany color."

    "Anh ấy nhuộm gỗ màu gỗ gụ đậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cleanse(làm sạch, tẩy rửa)
purify(làm tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Stain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vết bẩn bám chặt và khó làm sạch, thường do chất lỏng hoặc chất màu gây ra. Thường dùng để chỉ những vết bẩn không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘Stain on’: Vết bẩn trên bề mặt của vật gì đó. ‘Stain in’: Vết bẩn ngấm vào bên trong vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)