stain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết bẩn, vết ố khó tẩy.
Definition (English Meaning)
A mark or discoloration that is difficult to remove.
Ví dụ Thực tế với 'Stain'
-
"There's a coffee stain on my shirt."
"Có một vết cà phê trên áo sơ mi của tôi."
-
"The evidence was stained with blood."
"Bằng chứng bị dính vết máu."
-
"He stained the wood a dark mahogany color."
"Anh ấy nhuộm gỗ màu gỗ gụ đậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một vết bẩn bám chặt và khó làm sạch, thường do chất lỏng hoặc chất màu gây ra. Thường dùng để chỉ những vết bẩn không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stain on’: Vết bẩn trên bề mặt của vật gì đó. ‘Stain in’: Vết bẩn ngấm vào bên trong vật liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.