difficult
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficult'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng để hoàn thành, giải quyết hoặc hiểu.
Definition (English Meaning)
Needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand.
Ví dụ Thực tế với 'Difficult'
-
"The test was very difficult."
"Bài kiểm tra rất khó."
-
"It's difficult to predict the future."
"Thật khó để dự đoán tương lai."
-
"He is a difficult person to deal with."
"Anh ấy là một người khó đối phó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difficult'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: difficult
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difficult'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'difficult' thường được dùng để mô tả những việc gì đó không dễ dàng, đòi hỏi sự cố gắng và kiên trì. Nó có thể liên quan đến các nhiệm vụ, vấn đề, hoặc thậm chí cả con người. So với 'hard', 'difficult' có thể mang sắc thái trừu tượng hơn, ám chỉ sự phức tạp hoặc khó hiểu. Ví dụ: 'a difficult decision' (một quyết định khó khăn) có thể không đòi hỏi nhiều sức lực, nhưng lại cần sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **difficult for (someone):** Khó khăn cho ai đó. Ví dụ: 'This task is difficult for beginners.' (Nhiệm vụ này khó khăn cho người mới bắt đầu).
* **difficult with (something):** Gặp khó khăn với cái gì đó. Ví dụ: 'She is difficult with her children.' (Cô ấy khó khăn với con cái của cô ấy).
* **difficult in (doing something):** Gặp khó khăn trong việc làm gì đó. Ví dụ: 'It's difficult in finding a job.' (Thật khó khăn trong việc tìm một công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficult'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the exam was difficult, she managed to pass it.
|
Mặc dù bài kiểm tra khó, cô ấy vẫn cố gắng vượt qua nó. |
| Phủ định |
Because the task was difficult, he didn't finish it on time.
|
Vì nhiệm vụ khó khăn, anh ấy đã không hoàn thành nó đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Even though the puzzle is difficult, do you think you can solve it?
|
Mặc dù câu đố khó, bạn có nghĩ bạn có thể giải nó không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The test, which many students found difficult, covered a wide range of topics.
|
Bài kiểm tra mà nhiều sinh viên thấy khó khăn, bao gồm nhiều chủ đề. |
| Phủ định |
The assignment, which he thought wasn't difficult, turned out to be quite challenging.
|
Bài tập mà anh ấy nghĩ không khó, hóa ra lại khá thử thách. |
| Nghi vấn |
Is this the problem, which you consider difficult to solve?
|
Đây có phải là vấn đề mà bạn cho là khó giải quyết không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that exam was difficult!
|
Ồ, bài kiểm tra đó khó thật! |
| Phủ định |
Gosh, learning to play the piano isn't difficult if you practice regularly.
|
Chà, học chơi piano không khó nếu bạn luyện tập thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Hey, is this math problem difficult?
|
Này, bài toán này có khó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the exam had not been so difficult, I would have passed it.
|
Nếu kỳ thi không quá khó, tôi đã có thể đậu nó rồi. |
| Phủ định |
If learning English had not been so difficult for him, he might not have given up.
|
Nếu việc học tiếng Anh không quá khó khăn với anh ấy, có lẽ anh ấy đã không bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Would you have asked for help if the task had been too difficult?
|
Bạn có lẽ đã nhờ giúp đỡ nếu nhiệm vụ đó quá khó khăn phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This math problem is difficult for me to solve.
|
Bài toán này khó để tôi giải. |
| Phủ định |
Learning a new language isn't always difficult if you have a good teacher.
|
Học một ngôn ngữ mới không phải lúc nào cũng khó nếu bạn có một giáo viên giỏi. |
| Nghi vấn |
Is the exam more difficult this year than it was last year?
|
Bài kiểm tra năm nay có khó hơn năm ngoái không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exam was difficult, wasn't it?
|
Bài kiểm tra khó, đúng không? |
| Phủ định |
It isn't difficult to learn English if you practice regularly, is it?
|
Học tiếng Anh không khó nếu bạn luyện tập thường xuyên, phải không? |
| Nghi vấn |
It is difficult to understand him, isn't it?
|
Thật khó để hiểu anh ấy, đúng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This math problem is difficult.
|
Bài toán này khó. |
| Phủ định |
Is it not difficult to learn English?
|
Học tiếng Anh không khó sao? |
| Nghi vấn |
Is learning to play the piano difficult?
|
Học chơi piano có khó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's difficult homework took him all night to finish.
|
Bài tập về nhà khó khăn của học sinh đó đã khiến anh ấy mất cả đêm để hoàn thành. |
| Phủ định |
The children's difficult situation isn't always apparent to outsiders.
|
Tình huống khó khăn của những đứa trẻ không phải lúc nào cũng hiển nhiên đối với người ngoài. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's difficult decision affecting their friendship?
|
Quyết định khó khăn của John và Mary có đang ảnh hưởng đến tình bạn của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to think physics was difficult, but now I find it fascinating.
|
Tôi đã từng nghĩ vật lý rất khó, nhưng bây giờ tôi thấy nó thật hấp dẫn. |
| Phủ định |
She didn't use to find math difficult, but now she struggles with it.
|
Cô ấy đã từng không thấy toán học khó, nhưng bây giờ cô ấy gặp khó khăn với nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider English a difficult subject?
|
Bạn đã từng coi tiếng Anh là một môn học khó không? |