mark
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu hiệu có thể nhìn thấy trên bề mặt, thường là do va chạm hoặc ấn một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A visible impression on a surface, typically one made by hitting or pressing something.
Ví dụ Thực tế với 'Mark'
-
"There's a mark on the wall."
"Có một vết trên tường."
-
"The accident left a mark on his face."
"Tai nạn để lại một vết sẹo trên mặt anh ấy."
-
"The teacher will mark your papers."
"Giáo viên sẽ chấm bài của các em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mark' khi là danh từ có thể chỉ một vết, một dấu hiệu, một điểm số, hoặc một nhãn hiệu. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh. Ví dụ, một 'mark' trên tường có thể là một vết bẩn, trong khi 'mark' trong bài kiểm tra là điểm số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mark on': chỉ vị trí hoặc bề mặt có dấu. 'Mark with': chỉ công cụ hoặc chất liệu được sử dụng để tạo dấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.