(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mark
B1

mark

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu vết điểm đánh dấu chấm điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu có thể nhìn thấy trên bề mặt, thường là do va chạm hoặc ấn một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A visible impression on a surface, typically one made by hitting or pressing something.

Ví dụ Thực tế với 'Mark'

  • "There's a mark on the wall."

    "Có một vết trên tường."

  • "The accident left a mark on his face."

    "Tai nạn để lại một vết sẹo trên mặt anh ấy."

  • "The teacher will mark your papers."

    "Giáo viên sẽ chấm bài của các em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sign(dấu hiệu)
trace(vết tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grade(điểm số)
label(nhãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mark' khi là danh từ có thể chỉ một vết, một dấu hiệu, một điểm số, hoặc một nhãn hiệu. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh. Ví dụ, một 'mark' trên tường có thể là một vết bẩn, trong khi 'mark' trong bài kiểm tra là điểm số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Mark on': chỉ vị trí hoặc bề mặt có dấu. 'Mark with': chỉ công cụ hoặc chất liệu được sử dụng để tạo dấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mark'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)