unoriginal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unoriginal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mới hoặc khác biệt; thiếu tính độc đáo; bắt nguồn từ cái khác.
Definition (English Meaning)
Not new or different; lacking originality; derivative.
Ví dụ Thực tế với 'Unoriginal'
-
"The plot of the movie was unoriginal and predictable."
"Cốt truyện của bộ phim không độc đáo và dễ đoán."
-
"His ideas are often unoriginal."
"Những ý tưởng của anh ấy thường không độc đáo."
-
"The band was criticized for their unoriginal sound."
"Ban nhạc bị chỉ trích vì âm thanh không độc đáo của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unoriginal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unoriginal
- Adverb: unoriginally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unoriginal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unoriginal' thường được dùng để chỉ những ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật, hoặc hành động thiếu tính sáng tạo, lặp lại những gì đã có trước đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng thứ gì đó không có giá trị hoặc sự thú vị riêng vì nó không phải là duy nhất. Phân biệt với 'derivative', 'uninspired', 'banal', 'trite'. 'Derivative' nhấn mạnh việc sao chép hoặc bắt chước nguồn gốc; 'uninspired' nhấn mạnh sự thiếu cảm hứng; 'banal' và 'trite' nhấn mạnh sự sáo rỗng, nhàm chán do sử dụng quá nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unoriginal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His presentation was unoriginal: he simply repeated ideas from previous speakers.
|
Bài thuyết trình của anh ấy không độc đáo: anh ấy chỉ lặp lại những ý tưởng từ những người diễn thuyết trước. |
| Phủ định |
The artist's work isn't unoriginal: it's a completely new take on a classic theme.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ không hề tầm thường: đó là một cách tiếp cận hoàn toàn mới đối với một chủ đề cổ điển. |
| Nghi vấn |
Is this song unoriginal: does it sound like something else you've heard before?
|
Bài hát này có tầm thường không: nó có giống một thứ gì khác mà bạn đã từng nghe trước đây không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech, though well-delivered, was unoriginal, and it failed to inspire the audience.
|
Bài phát biểu của anh ấy, mặc dù được trình bày tốt, nhưng không độc đáo và không truyền cảm hứng cho khán giả. |
| Phủ định |
Unfortunately, his ideas, lacking depth and creativity, were unoriginally presented, so they didn't gain much attention.
|
Thật không may, những ý tưởng của anh ấy, thiếu chiều sâu và sự sáng tạo, đã được trình bày một cách không độc đáo, vì vậy chúng không thu hút được nhiều sự chú ý. |
| Nghi vấn |
John, considering its dependence on previously established concepts, is this thesis, in essence, unoriginal?
|
John, xét đến sự phụ thuộc của nó vào các khái niệm đã được thiết lập trước đó, luận án này, về bản chất, có phải là không độc đáo không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be original; don't be unoriginal!
|
Hãy sáng tạo; đừng thiếu sáng tạo! |
| Phủ định |
Don't create unoriginally; think outside the box!
|
Đừng sáng tạo một cách thiếu sáng tạo; hãy suy nghĩ khác biệt! |
| Nghi vấn |
Do be original for once!
|
Hãy sáng tạo ít nhất một lần! |