reasonable person
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân giả định, người thực hiện sự cẩn trọng, kỹ năng và phán xét trung bình trong hành vi và đóng vai trò là một tiêu chuẩn so sánh để xác định trách nhiệm pháp lý.
Definition (English Meaning)
A hypothetical individual who exercises average care, skill, and judgment in conduct and who serves as a comparative standard for determining liability.
Ví dụ Thực tế với 'Reasonable person'
-
"The court determined that a reasonable person would have foreseen the danger."
"Tòa án xác định rằng một người có lý trí sẽ thấy trước được nguy hiểm."
-
"What would a reasonable person have done in that situation?"
"Một người có lý trí sẽ làm gì trong tình huống đó?"
-
"The jury must decide if the defendant acted as a reasonable person would have."
"Bồi thẩm đoàn phải quyết định xem bị cáo có hành động như một người có lý trí hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reasonable person
- Adjective: reasonable
- Adverb: reasonably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasonable person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'reasonable person' được sử dụng rộng rãi trong luật pháp để đánh giá xem một người có hành động bất cẩn hay không. Tiêu chuẩn này không đòi hỏi sự hoàn hảo, mà chỉ yêu cầu mức độ cẩn trọng mà một người bình thường, có lý trí sẽ thể hiện trong hoàn cảnh tương tự. So với 'prudent person' thì 'reasonable person' được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh pháp lý hiện đại, mặc dù cả hai đều hướng đến sự thận trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsible for' chỉ trách nhiệm cho cái gì; 'responsible to' chỉ trách nhiệm với ai đó (ví dụ: một người hoặc một tổ chức). Trong cụm 'reasonable person', không có giới từ đi kèm, nhưng tính từ 'reasonable' có thể đi với giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.