gridlock
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gridlock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bế tắc; tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ mạng lưới đường xá; tình huống mà sự đồng thuận trong đàm phán dường như là không thể.
Definition (English Meaning)
A situation in which no movement is possible; a traffic jam affecting a whole network of roads; a situation in which agreement in a negotiation seems impossible.
Ví dụ Thực tế với 'Gridlock'
-
"The city was in complete gridlock after the snowstorm."
"Thành phố hoàn toàn rơi vào bế tắc sau trận bão tuyết."
-
"The negotiations reached a gridlock after weeks of talks."
"Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc sau nhiều tuần thảo luận."
-
"Political gridlock is preventing the government from passing important legislation."
"Bế tắc chính trị đang cản trở chính phủ thông qua các luật quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gridlock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gridlock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gridlock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gridlock' thường được sử dụng để mô tả tình trạng giao thông tê liệt do quá nhiều xe cộ, hoặc tình huống bế tắc trong chính trị hoặc đàm phán khi các bên không thể đạt được thỏa thuận. Khác với 'traffic jam' chỉ tình trạng tắc nghẽn cục bộ, 'gridlock' ám chỉ sự tê liệt trên diện rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in gridlock' mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong tình trạng bế tắc. 'during gridlock' mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong thời gian bế tắc diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gridlock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.