economic slowdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic slowdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Definition (English Meaning)
A period of slower economic growth.
Ví dụ Thực tế với 'Economic slowdown'
-
"The economic slowdown is affecting many businesses."
"Sự chậm lại kinh tế đang ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp."
-
"The country is experiencing an economic slowdown due to the global crisis."
"Đất nước đang trải qua sự chậm lại kinh tế do cuộc khủng hoảng toàn cầu."
-
"Experts predict a mild economic slowdown in the coming months."
"Các chuyên gia dự đoán một sự chậm lại kinh tế nhẹ trong những tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic slowdown'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic slowdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, có thể do nhiều yếu tố như giảm chi tiêu tiêu dùng, đầu tư hoặc xuất khẩu. Nó nhẹ nhàng hơn suy thoái kinh tế (recession). Thường dùng để mô tả một tình trạng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi sự chậm lại kinh tế (ví dụ: 'economic slowdown in the housing market'). 'of' thường được sử dụng để mô tả bản chất của sự chậm lại kinh tế (ví dụ: 'a period of economic slowdown of 2% growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic slowdown'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the economic slowdown has really impacted small businesses.
|
Chà, sự suy thoái kinh tế đã thực sự tác động đến các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
Alas, the government's measures haven't prevented the economic slowdown from worsening.
|
Than ôi, các biện pháp của chính phủ đã không ngăn được sự suy thoái kinh tế trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Oh my, is the anticipated economic slowdown going to affect our investment portfolio?
|
Ôi trời, liệu sự suy thoái kinh tế dự kiến có ảnh hưởng đến danh mục đầu tư của chúng ta không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic slowdown, a period of reduced growth, affected many businesses.
|
Sự suy thoái kinh tế, một giai đoạn tăng trưởng chậm lại, đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp. |
| Phủ định |
Despite government efforts, an economic slowdown, hindering progress, was not avoided.
|
Mặc dù chính phủ đã nỗ lực, sự suy thoái kinh tế, cản trở sự tiến bộ, đã không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Considering the recent data, is an economic slowdown, impacting investment, imminent?
|
Xem xét dữ liệu gần đây, liệu một cuộc suy thoái kinh tế, tác động đến đầu tư, có sắp xảy ra không? |