stare decisis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stare decisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc pháp lý trong đó các điểm tranh chấp trong tố tụng được quyết định theo án lệ.
Definition (English Meaning)
The legal principle of determining points in litigation according to precedent.
Ví dụ Thực tế với 'Stare decisis'
-
"The court upheld the previous ruling based on the principle of stare decisis."
"Tòa án đã giữ nguyên phán quyết trước đó dựa trên nguyên tắc stare decisis."
-
"Stare decisis provides stability and predictability in the legal system."
"Stare decisis cung cấp sự ổn định và khả năng dự đoán trong hệ thống pháp luật."
-
"The doctrine of stare decisis is essential for maintaining the rule of law."
"Học thuyết stare decisis là rất cần thiết để duy trì pháp quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stare decisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stare decisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stare decisis là một học thuyết cơ bản trong hệ thống thông luật (common law). Nó yêu cầu các tòa án tuân theo các tiền lệ được thiết lập bởi các quyết định trước đó của các tòa án cao hơn trong cùng khu vực pháp lý. Điều này đảm bảo tính nhất quán và khả năng dự đoán trong việc áp dụng luật. Việc tuân thủ *stare decisis* không phải là tuyệt đối; các tòa án có thể lật lại các tiền lệ trước đó nếu thấy chúng sai hoặc không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại. Tuy nhiên, việc lật lại tiền lệ là một hành động nghiêm trọng và được thực hiện một cách thận trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in stare decisis* (trong khuôn khổ nguyên tắc stare decisis), *under stare decisis* (theo nguyên tắc stare decisis). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc cơ sở pháp lý của một lập luận hoặc quyết định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stare decisis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.