(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state religion
C1

state religion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc giáo tôn giáo nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State religion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tôn giáo được chính thức công nhận và ủng hộ bởi nhà nước.

Definition (English Meaning)

A religion officially endorsed by the state.

Ví dụ Thực tế với 'State religion'

  • "The establishment of a state religion can lead to discrimination against minority faiths."

    "Việc thiết lập một tôn giáo nhà nước có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử với các tín ngưỡng thiểu số."

  • "Historically, many European countries had a state religion."

    "Trong lịch sử, nhiều quốc gia châu Âu có một tôn giáo nhà nước."

  • "The debate over whether to establish a state religion continues in some countries."

    "Cuộc tranh luận về việc có nên thiết lập một tôn giáo nhà nước vẫn tiếp diễn ở một số quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State religion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state religion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'State religion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'state religion' chỉ một tôn giáo được chính phủ chính thức công nhận và có thể nhận được sự hỗ trợ tài chính hoặc đặc quyền khác. Điều này khác với một quốc gia thế tục, nơi chính phủ không ủng hộ bất kỳ tôn giáo cụ thể nào. Nó cũng khác với tự do tôn giáo, nơi mọi người được tự do thực hành tôn giáo của mình mà không có sự can thiệp của chính phủ (trong khuôn khổ pháp luật). Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật hiến pháp, chính trị và xã hội học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường thấy cụm từ 'state religion of [tên quốc gia]', ví dụ: 'The state religion of Denmark is Lutheranism.' (Tôn giáo nhà nước của Đan Mạch là đạo Lutheran).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State religion'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Country X has a state religion.
Quốc gia X có một tôn giáo nhà nước.
Phủ định
Country Y does not have a state religion.
Quốc gia Y không có tôn giáo nhà nước.
Nghi vấn
Does Country Z have a state religion?
Quốc gia Z có tôn giáo nhà nước không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government establishes a state religion, it will likely face opposition from minority religious groups.
Nếu chính phủ thiết lập một quốc giáo, có khả năng chính phủ sẽ đối mặt với sự phản đối từ các nhóm tôn giáo thiểu số.
Phủ định
If a country doesn't have a state religion, it may have more religious freedom.
Nếu một quốc gia không có quốc giáo, quốc gia đó có thể có nhiều tự do tôn giáo hơn.
Nghi vấn
Will the country face international criticism if it adopts a state religion?
Liệu quốc gia có phải đối mặt với sự chỉ trích từ quốc tế nếu quốc gia đó thông qua một quốc giáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)