immovably
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immovably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể di chuyển hoặc thay đổi; một cách cố định; một cách kiên quyết.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be moved or changed; fixedly; resolutely.
Ví dụ Thực tế với 'Immovably'
-
"The statue was immovably fixed to the pedestal."
"Bức tượng được gắn cố định vào bệ một cách không thể lay chuyển."
-
"She stood immovably, blocking the doorway."
"Cô ấy đứng bất động, chặn lối vào."
-
"He believed immovably in the power of education."
"Anh ấy tin tưởng một cách vững chắc vào sức mạnh của giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immovably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immovably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immovably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immovably' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật gì đó được cố định chắc chắn, hoặc thái độ, niềm tin của ai đó rất vững chắc, không dễ bị lay chuyển. Sự khác biệt giữa 'immovably' và các trạng từ đồng nghĩa khác như 'firmly' hoặc 'resolutely' nằm ở mức độ kiên định và không thể thay đổi. 'Immovably' nhấn mạnh sự tuyệt đối, trong khi 'firmly' và 'resolutely' có thể ám chỉ sự kiên định nhưng vẫn có khả năng thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immovably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.