(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immovably
C1

immovably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể di chuyển một cách kiên định một cách vững chắc bất động không thể lay chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immovably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể di chuyển hoặc thay đổi; một cách cố định; một cách kiên quyết.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be moved or changed; fixedly; resolutely.

Ví dụ Thực tế với 'Immovably'

  • "The statue was immovably fixed to the pedestal."

    "Bức tượng được gắn cố định vào bệ một cách không thể lay chuyển."

  • "She stood immovably, blocking the doorway."

    "Cô ấy đứng bất động, chặn lối vào."

  • "He believed immovably in the power of education."

    "Anh ấy tin tưởng một cách vững chắc vào sức mạnh của giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immovably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: immovably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Immovably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immovably' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật gì đó được cố định chắc chắn, hoặc thái độ, niềm tin của ai đó rất vững chắc, không dễ bị lay chuyển. Sự khác biệt giữa 'immovably' và các trạng từ đồng nghĩa khác như 'firmly' hoặc 'resolutely' nằm ở mức độ kiên định và không thể thay đổi. 'Immovably' nhấn mạnh sự tuyệt đối, trong khi 'firmly' và 'resolutely' có thể ám chỉ sự kiên định nhưng vẫn có khả năng thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immovably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)