fixedly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cố định, không thay đổi; với ánh nhìn kiên định và không dao động.
Definition (English Meaning)
In a fixed or unchanging manner; with a steady and unwavering gaze.
Ví dụ Thực tế với 'Fixedly'
-
"She stared fixedly at the painting, lost in its details."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh, lạc vào những chi tiết của nó."
-
"He gazed fixedly at the horizon."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào đường chân trời."
-
"The child watched the magician fixedly."
"Đứa trẻ xem ảo thuật gia một cách chăm chú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fixedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fixedly' thường được dùng để miêu tả cách ai đó nhìn hoặc tập trung vào một vật gì đó, thể hiện sự chú ý cao độ, tập trung hoặc thậm chí là sự ám ảnh. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'steadily' hoặc 'intently', nhấn mạnh vào tính chất không lay chuyển và tập trung cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixedly'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has stared fixedly at the screen for the last hour.
|
Cô ấy đã nhìn chằm chằm vào màn hình một cách chăm chú suốt một giờ qua. |
| Phủ định |
I haven't looked fixedly at anything for that long recently.
|
Gần đây tôi đã không nhìn chằm chằm vào bất cứ thứ gì lâu như vậy. |
| Nghi vấn |
Has he been looking fixedly in that direction?
|
Anh ấy có đang nhìn chằm chằm theo hướng đó không? |