(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stationary
B1

stationary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đứng yên bất động cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không di chuyển; không có ý định di chuyển.

Definition (English Meaning)

Not moving; not intended to be moved.

Ví dụ Thực tế với 'Stationary'

  • "The car remained stationary at the traffic light."

    "Chiếc xe vẫn đứng yên tại đèn giao thông."

  • "The Earth is not stationary in space; it orbits the sun."

    "Trái Đất không đứng yên trong không gian; nó quay quanh mặt trời."

  • "A stationary bike is a good way to exercise indoors."

    "Xe đạp tại chỗ là một cách tốt để tập thể dục trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stationary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moving(đang di chuyển)
mobile(di động)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stationary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stationary' mô tả trạng thái đứng yên, không có sự chuyển động. Nó thường được dùng để chỉ những vật thể hoặc đối tượng cố định, không thay đổi vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car was stationary at the red light.
Chiếc xe đứng yên tại đèn đỏ.
Phủ định
The wheels were not stationary; they were spinning.
Những bánh xe không đứng yên; chúng đang quay tròn.
Nghi vấn
Was the train stationary when you boarded?
Tàu có đứng yên khi bạn lên không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the traffic is stationary, we will be late for the meeting.
Nếu giao thông đứng yên, chúng ta sẽ trễ cuộc họp.
Phủ định
If the elevator isn't stationary, you shouldn't enter it.
Nếu thang máy không đứng yên, bạn không nên vào.
Nghi vấn
Will the boat be stationary if the tide goes out?
Liệu con thuyền có đứng yên nếu thủy triều rút?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had been stationary, the accident would be less severe.
Nếu chiếc xe đã đứng yên, vụ tai nạn sẽ ít nghiêm trọng hơn.
Phủ định
If the Earth weren't stationary in our frame of reference, we wouldn't have been able to launch the rocket yesterday.
Nếu Trái Đất không đứng yên trong hệ quy chiếu của chúng ta, chúng ta đã không thể phóng tên lửa ngày hôm qua.
Nghi vấn
If the wheel weren't stationary, would the machine have been able to function properly?
Nếu bánh xe không đứng yên, liệu cỗ máy có thể hoạt động bình thường không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had not been stationary, the accident would have been unavoidable.
Nếu chiếc xe không đứng yên, tai nạn đã không thể tránh khỏi.
Phủ định
If the Earth had not been stationary in his flawed model, he would not have faced such strong opposition from the scientific community.
Nếu Trái Đất không đứng yên trong mô hình sai lầm của ông ấy, ông ấy đã không phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng khoa học.
Nghi vấn
Would the bird have remained stationary if you hadn't startled it?
Con chim có giữ nguyên vị trí nếu bạn không làm nó giật mình không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car was stationary at the traffic light.
Chiếc xe đứng yên tại đèn giao thông.
Phủ định
Not only was the car stationary, but also the cyclist stopped.
Không những chiếc xe đứng yên mà người đi xe đạp cũng dừng lại.
Nghi vấn
Was the train stationary when you boarded?
Có phải tàu đang dừng khi bạn lên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car will be stationary until the traffic light turns green.
Chiếc xe sẽ đứng yên cho đến khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.
Phủ định
The wheels of the bus won't be stationary during the trip.
Bánh xe của xe buýt sẽ không đứng yên trong suốt chuyến đi.
Nghi vấn
Will the train be stationary at the platform for long?
Tàu sẽ đứng yên ở sân ga trong bao lâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)