statistical error
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự khác biệt giữa giá trị được tính toán, quan sát hoặc đo lường và giá trị thực, được chỉ định hoặc chính xác về mặt lý thuyết.
Definition (English Meaning)
A discrepancy between a computed, observed, or measured value and the true, specified, or theoretically correct value.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical error'
-
"The margin of statistical error was relatively small."
"Sai số thống kê tương đối nhỏ."
-
"Due to the small sample size, the statistical error could be significant."
"Do kích thước mẫu nhỏ, sai số thống kê có thể đáng kể."
-
"Researchers must consider the potential for statistical error when interpreting results."
"Các nhà nghiên cứu phải xem xét khả năng xảy ra sai số thống kê khi diễn giải kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical error
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thống kê, sai số không nhất thiết là do sai lầm của con người, mà có thể phát sinh do bản chất ngẫu nhiên của dữ liệu mẫu (sampling error) hoặc do những hạn chế trong phương pháp đo lường. Cần phân biệt với *bias*, là sai lệch hệ thống, có xu hướng dẫn đến kết quả sai lệch theo một hướng nhất định. 'Statistical error' bao gồm cả 'sampling error' và 'non-sampling error'. 'Sampling error' xảy ra khi mẫu không đại diện đầy đủ cho toàn bộ quần thể, trong khi 'non-sampling error' là lỗi phát sinh trong quá trình thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, ví dụ như lỗi do người trả lời, lỗi do công cụ đo lường, hoặc lỗi trong quá trình mã hóa dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in statistical error*: chỉ ra rằng lỗi nằm trong phạm vi của phân tích thống kê. *of statistical error*: mô tả bản chất hoặc loại của lỗi thống kê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical error'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A significant statistical error was found in the initial data analysis.
|
Một lỗi thống kê đáng kể đã được tìm thấy trong phân tích dữ liệu ban đầu. |
| Phủ định |
There is no statistical error present in the updated results.
|
Không có lỗi thống kê nào xuất hiện trong các kết quả đã cập nhật. |
| Nghi vấn |
Is the observed variation due to random chance or a statistical error?
|
Sự biến đổi quan sát được là do ngẫu nhiên hay do lỗi thống kê? |