(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statolith
C1

statolith

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt thăng bằng thạch nhĩ (trong hệ tiền đình của động vật có xương sống, mặc dù thuật ngữ này thường dành cho động vật có xương sống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statolith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt canxi cacbonat trong tĩnh bào của động vật không xương sống hoặc một hạt tinh bột trong thực vật phản ứng với trọng lực và hỗ trợ nhận thức về phương hướng.

Definition (English Meaning)

A calcareous particle in the statocyst of invertebrates or a starch grain in plants that responds to gravity and aids in the perception of orientation.

Ví dụ Thực tế với 'Statolith'

  • "The statoliths in the crayfish's statocyst help it maintain its balance."

    "Các statolith trong tĩnh bào của tôm giúp nó duy trì thăng bằng."

  • "Scientists study statoliths to understand how plants sense gravity."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu statolith để hiểu cách thực vật cảm nhận trọng lực."

  • "The displacement of statoliths triggers a signal to the brain."

    "Sự dịch chuyển của statolith kích hoạt một tín hiệu đến não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statolith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statolith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

statocyst(tĩnh bào)
gravitropism(hướng trọng lực (ở thực vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Statolith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Statoliths là những cấu trúc nhỏ, dày đặc, chịu trách nhiệm cho cảm giác về trọng lực và thăng bằng ở nhiều sinh vật. Ở động vật không xương sống, chúng nằm trong tĩnh bào, một cơ quan cảm giác chuyên biệt. Ở thực vật, chúng thường là các hạt tinh bột nằm trong các tế bào chuyên biệt (ví dụ: columella cells trong chóp rễ). Chúng hoạt động bằng cách kích thích các tế bào thụ thể khi chúng di chuyển do trọng lực, cung cấp thông tin định hướng cho sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"Statolith in" đề cập đến vị trí của statolith trong một cơ quan cụ thể (ví dụ: statolith in the statocyst). "Statolith within" tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bao bọc hoặc giới hạn của statolith bên trong một cấu trúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statolith'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)