statolith
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statolith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt canxi cacbonat trong tĩnh bào của động vật không xương sống hoặc một hạt tinh bột trong thực vật phản ứng với trọng lực và hỗ trợ nhận thức về phương hướng.
Definition (English Meaning)
A calcareous particle in the statocyst of invertebrates or a starch grain in plants that responds to gravity and aids in the perception of orientation.
Ví dụ Thực tế với 'Statolith'
-
"The statoliths in the crayfish's statocyst help it maintain its balance."
"Các statolith trong tĩnh bào của tôm giúp nó duy trì thăng bằng."
-
"Scientists study statoliths to understand how plants sense gravity."
"Các nhà khoa học nghiên cứu statolith để hiểu cách thực vật cảm nhận trọng lực."
-
"The displacement of statoliths triggers a signal to the brain."
"Sự dịch chuyển của statolith kích hoạt một tín hiệu đến não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statolith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statolith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statolith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statoliths là những cấu trúc nhỏ, dày đặc, chịu trách nhiệm cho cảm giác về trọng lực và thăng bằng ở nhiều sinh vật. Ở động vật không xương sống, chúng nằm trong tĩnh bào, một cơ quan cảm giác chuyên biệt. Ở thực vật, chúng thường là các hạt tinh bột nằm trong các tế bào chuyên biệt (ví dụ: columella cells trong chóp rễ). Chúng hoạt động bằng cách kích thích các tế bào thụ thể khi chúng di chuyển do trọng lực, cung cấp thông tin định hướng cho sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Statolith in" đề cập đến vị trí của statolith trong một cơ quan cụ thể (ví dụ: statolith in the statocyst). "Statolith within" tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bao bọc hoặc giới hạn của statolith bên trong một cấu trúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statolith'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.