(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steadying
B2

steadying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

giữ cho ổn định làm cho vững đỡ cho khỏi ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên ổn định, chắc chắn, hoặc cố định; hỗ trợ để ngăn không cho ngã hoặc rung lắc.

Definition (English Meaning)

Making or becoming stable, firm, or fixed; supporting to prevent from falling or shaking.

Ví dụ Thực tế với 'Steadying'

  • "He was steadying the table to stop it from wobbling."

    "Anh ấy đang giữ cho cái bàn đứng vững để nó không bị lung lay."

  • "Steadying his breath, he aimed the rifle."

    "Giữ nhịp thở ổn định, anh ấy ngắm bắn khẩu súng trường."

  • "The nurse was steadying the patient as he walked."

    "Y tá đang đỡ bệnh nhân khi anh ta đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steadying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: steady (gerund/present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

balance(sự cân bằng)
support(sự hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Steadying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Steadying” là dạng V-ing (gerund hoặc present participle) của động từ “steady”. Khi dùng như gerund, nó là một danh động từ. Khi dùng như present participle, nó thường đi kèm với trợ động từ để tạo thành thì tiếp diễn. Nó nhấn mạnh hành động làm cho cái gì đó ổn định, hoặc trạng thái đang dần trở nên ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

Ví dụ: 'Steadying the ladder against the wall' (ổn định thang dựa vào tường). 'Steadying himself with a cane' (giữ thăng bằng bằng gậy). 'With' thường chỉ phương tiện, công cụ được sử dụng để ổn định. 'Against' thường chỉ điểm tựa hoặc vị trí mà vật được ổn định dựa vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)