destabilizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destabilizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự mất ổn định cho một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Causing something to become unstable.
Ví dụ Thực tế với 'Destabilizing'
-
"The economic crisis is destabilizing the region."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đang gây bất ổn cho khu vực."
-
"His policies are destabilizing the economy."
"Các chính sách của ông ấy đang gây bất ổn cho nền kinh tế."
-
"The rumor mill is destabilizing the company's stock price."
"Những tin đồn đang làm mất ổn định giá cổ phiếu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Destabilizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: destabilize
- Adjective: destabilizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Destabilizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hành động hoặc yếu tố làm suy yếu sự ổn định của một hệ thống, chính phủ, nền kinh tế hoặc tình huống nào đó. Khác với 'unsettling' (làm xáo trộn), 'destabilizing' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự suy yếu đáng kể hoặc nguy cơ sụp đổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'destabilizing' với 'to', nó thường diễn tả tác động gây mất ổn định đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'destabilizing to the region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Destabilizing'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy will destabilize the economy.
|
Chính sách mới sẽ làm mất ổn định nền kinh tế. |
| Phủ định |
The government is not going to destabilize the region with its actions.
|
Chính phủ sẽ không làm mất ổn định khu vực bằng các hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Will these rumors destabilize the company's stock price?
|
Những tin đồn này có làm mất ổn định giá cổ phiếu của công ty không? |