steering gear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steering gear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ cấu lái; bộ phận lái; hệ thống lái (trong xe cộ), cho phép người lái điều khiển hướng đi của xe.
Definition (English Meaning)
The mechanism in a vehicle by which it is steered; the components which allow the driver to control the direction of the vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Steering gear'
-
"The mechanic checked the steering gear for any signs of wear and tear."
"Người thợ máy kiểm tra hệ thống lái để tìm bất kỳ dấu hiệu hao mòn nào."
-
"A problem with the steering gear could make the car difficult to control."
"Sự cố với hệ thống lái có thể khiến xe khó điều khiển."
-
"Regular maintenance of the steering gear is essential for safe driving."
"Bảo trì hệ thống lái thường xuyên là điều cần thiết để lái xe an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steering gear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steering gear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steering gear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Steering gear là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ toàn bộ hệ thống cơ khí và thủy lực giúp người lái điều khiển hướng đi của xe. Nó bao gồm vô lăng, trục lái, hộp số lái, các khớp nối và các bộ phận liên quan khác. Cần phân biệt với 'steering wheel' (vô lăng) chỉ là một bộ phận của hệ thống lái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steering gear'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic inspected the steering gear, which appeared to be in good condition.
|
Người thợ máy đã kiểm tra bộ phận lái, bộ phận này có vẻ ở tình trạng tốt. |
| Phủ định |
The car, whose steering gear was faulty, didn't pass the safety inspection.
|
Chiếc xe, có bộ phận lái bị lỗi, đã không vượt qua cuộc kiểm tra an toàn. |
| Nghi vấn |
Is this the steering gear that you were talking about?
|
Đây có phải là bộ phận lái mà bạn đã nói đến không? |