steered
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'steer': điều khiển hướng di chuyển của một phương tiện.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of steer: to control the direction in which a vehicle moves.
Ví dụ Thực tế với 'Steered'
-
"She steered the car carefully through the crowded streets."
"Cô ấy lái xe cẩn thận qua những con phố đông đúc."
-
"The captain steered the ship through the storm."
"Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu vượt qua cơn bão."
-
"He steered his career in a new direction."
"Anh ấy đã định hướng sự nghiệp của mình theo một hướng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: steer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steer' mang ý nghĩa điều khiển một phương tiện (tàu, xe, máy bay, v.v.) theo một hướng cụ thể. Nó thường liên quan đến việc sử dụng bánh lái, vô lăng hoặc các cơ chế tương tự để thay đổi hướng đi. Khác với 'guide' (hướng dẫn), 'steer' nhấn mạnh vào việc trực tiếp điều khiển phương tiện, trong khi 'guide' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đưa ra chỉ dẫn hoặc ảnh hưởng đến hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Steer away from': Tránh xa khỏi cái gì đó. Ví dụ: He steered the boat away from the rocks. 'Steer into': Điều khiển vào trong. Ví dụ: He steered the car into the garage. 'Steer towards': Điều khiển hướng về. Ví dụ: He steered the ship towards the harbor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steered'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She steered the boat skillfully through the choppy waters.
|
Cô ấy lái con thuyền một cách khéo léo qua vùng nước động. |
| Phủ định |
They didn't steer the conversation towards controversial topics.
|
Họ đã không lái cuộc trò chuyện sang những chủ đề gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Did you steer clear of the old factory on your way home?
|
Bạn có tránh xa nhà máy cũ trên đường về nhà không? |