(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stepping stone
B2

stepping stone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bước đệm nấc thang giai đoạn trung gian bàn đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stepping stone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hòn đá hoặc viên gạch phẳng được sử dụng để cho phép ai đó băng qua một con suối, khu vực lầy lội, v.v. mà không bị ướt hoặc bẩn chân.

Definition (English Meaning)

A flat stone or brick used to allow someone to cross a stream, muddy area, etc. without getting their feet wet or dirty.

Ví dụ Thực tế với 'Stepping stone'

  • "The stream was crossed by means of stepping stones."

    "Con suối được băng qua bằng những hòn đá lát."

  • "Education is a stepping stone to a better future."

    "Giáo dục là một bước đệm cho một tương lai tốt đẹp hơn."

  • "He used the small company as a stepping stone to a bigger one."

    "Anh ấy đã sử dụng công ty nhỏ như một bước đệm để đến một công ty lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stepping stone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stepping stone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hurdle(rào cản)
obstacle(chướng ngại vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stepping stone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen của từ là một hòn đá được đặt để bước qua một vũng nước hoặc một nơi khó đi. Nghĩa bóng của từ này chỉ một sự kiện hoặc kinh nghiệm giúp bạn tiến bộ hoặc thành công trong một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stepping stone'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had seen that scholarship as a stepping stone, he would be graduating debt-free now.
Nếu anh ấy đã xem học bổng đó như một bàn đạp, anh ấy đã tốt nghiệp mà không mắc nợ bây giờ.
Phủ định
If she hadn't used her internship as a stepping stone, she wouldn't be in such a high-paying position today.
Nếu cô ấy không sử dụng kỳ thực tập của mình như một bàn đạp, cô ấy sẽ không ở vị trí được trả lương cao như vậy ngày hôm nay.
Nghi vấn
If they had considered this job a stepping stone, would they be so eager to leave now?
Nếu họ đã coi công việc này là một bàn đạp, liệu họ có háo hức rời đi như vậy bây giờ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had seen the internship as a stepping stone to her dream job.
Cô ấy đã xem kỳ thực tập như một bàn đạp cho công việc mơ ước của mình.
Phủ định
He had not realized that this failure would be a stepping stone to future success.
Anh ấy đã không nhận ra rằng thất bại này sẽ là một bước đệm cho thành công trong tương lai.
Nghi vấn
Had the difficult project been a stepping stone for her promotion?
Dự án khó khăn đó có phải là bàn đạp cho sự thăng tiến của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)