stepping stone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stepping stone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hòn đá hoặc viên gạch phẳng được sử dụng để cho phép ai đó băng qua một con suối, khu vực lầy lội, v.v. mà không bị ướt hoặc bẩn chân.
Definition (English Meaning)
A flat stone or brick used to allow someone to cross a stream, muddy area, etc. without getting their feet wet or dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Stepping stone'
-
"The stream was crossed by means of stepping stones."
"Con suối được băng qua bằng những hòn đá lát."
-
"Education is a stepping stone to a better future."
"Giáo dục là một bước đệm cho một tương lai tốt đẹp hơn."
-
"He used the small company as a stepping stone to a bigger one."
"Anh ấy đã sử dụng công ty nhỏ như một bước đệm để đến một công ty lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stepping stone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stepping stone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stepping stone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của từ là một hòn đá được đặt để bước qua một vũng nước hoặc một nơi khó đi. Nghĩa bóng của từ này chỉ một sự kiện hoặc kinh nghiệm giúp bạn tiến bộ hoặc thành công trong một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stepping stone'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had seen that scholarship as a stepping stone, he would be graduating debt-free now.
|
Nếu anh ấy đã xem học bổng đó như một bàn đạp, anh ấy đã tốt nghiệp mà không mắc nợ bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't used her internship as a stepping stone, she wouldn't be in such a high-paying position today.
|
Nếu cô ấy không sử dụng kỳ thực tập của mình như một bàn đạp, cô ấy sẽ không ở vị trí được trả lương cao như vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had considered this job a stepping stone, would they be so eager to leave now?
|
Nếu họ đã coi công việc này là một bàn đạp, liệu họ có háo hức rời đi như vậy bây giờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had seen the internship as a stepping stone to her dream job.
|
Cô ấy đã xem kỳ thực tập như một bàn đạp cho công việc mơ ước của mình. |
| Phủ định |
He had not realized that this failure would be a stepping stone to future success.
|
Anh ấy đã không nhận ra rằng thất bại này sẽ là một bước đệm cho thành công trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Had the difficult project been a stepping stone for her promotion?
|
Dự án khó khăn đó có phải là bàn đạp cho sự thăng tiến của cô ấy không? |