(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ springboard
B2

springboard

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp điểm khởi đầu cơ hội ván nhún
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Springboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ván nhún (dùng trong nhảy cầu hoặc thể dục dụng cụ)

Definition (English Meaning)

a flexible board or platform from which someone can jump, typically used in diving or gymnastics.

Ví dụ Thực tế với 'Springboard'

  • "The diver used the springboard to launch himself into the air."

    "Vận động viên nhảy cầu đã sử dụng ván nhún để phóng mình lên không trung."

  • "The small business used a successful crowdfunding campaign as a springboard to expand its operations."

    "Doanh nghiệp nhỏ đã sử dụng một chiến dịch gây quỹ cộng đồng thành công như một bàn đạp để mở rộng hoạt động."

  • "The athlete hopes his Olympic medal will be a springboard to a professional career."

    "Vận động viên hy vọng huy chương Olympic của anh ấy sẽ là bàn đạp cho sự nghiệp chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Springboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: springboard
  • Verb: springboard (off/from something)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diving board(ván nhảy cầu)
trampoline(bạt nhún)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Kinh doanh Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Springboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thể thao, 'springboard' chỉ một tấm ván đàn hồi được sử dụng để tạo lực đẩy cho vận động viên. Ngoài ra, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một thứ gì đó tạo điều kiện cho sự phát triển hoặc thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Springboard'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will use this opportunity as a springboard to launch her own business.
Cô ấy sẽ sử dụng cơ hội này như một bàn đạp để khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình.
Phủ định
He is not going to springboard off the company's success; he wants to build his own.
Anh ấy sẽ không tận dụng thành công của công ty như một bàn đạp; anh ấy muốn tự mình xây dựng sự nghiệp.
Nghi vấn
Will the new policy be a springboard for economic growth?
Liệu chính sách mới có phải là bàn đạp cho tăng trưởng kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)