stereotypy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotypy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin cố định, thường không công bằng hoặc không đúng sự thật về tất cả những người có một đặc điểm cụ thể hoặc thuộc về một nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A fixed, often unfair or untrue belief about all people with a specific characteristic or belonging to a particular group.
Ví dụ Thực tế với 'Stereotypy'
-
"Media plays a significant role in the formation and reinforcement of gender stereotypy."
"Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố khuôn mẫu giới tính."
-
"Cultural stereotypy can lead to misunderstanding and conflict between different groups."
"Khuôn mẫu văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột giữa các nhóm khác nhau."
-
"The study examined the effects of age stereotypy on older adults' self-esteem."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của khuôn mẫu tuổi tác đến lòng tự trọng của người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotypy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stereotypy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stereotypy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stereotypy đề cập đến quá trình hình thành và duy trì các khuôn mẫu. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự đơn giản hóa quá mức và áp đặt các đặc điểm lên một nhóm người mà bỏ qua sự khác biệt cá nhân. Phân biệt với 'stereotype' (khuôn mẫu), 'stereotypy' nhấn mạnh hơn vào quá trình hình thành và củng cố khuôn mẫu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stereotypy of’ thường đi kèm với nhóm người hoặc đặc điểm bị áp đặt khuôn mẫu (ví dụ: stereotypy of women). ‘Stereotypy about’ thường đi kèm với chủ đề hoặc nội dung của khuôn mẫu (ví dụ: stereotypy about intelligence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotypy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.