(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uniqueness
C1

uniqueness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính độc nhất tính độc đáo sự độc nhất vô nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniqueness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất độc nhất vô nhị, phẩm chất khác biệt và không có sự trùng lặp.

Definition (English Meaning)

The quality of being the only one of its kind.

Ví dụ Thực tế với 'Uniqueness'

  • "The uniqueness of her voice made her a star."

    "Sự độc đáo trong giọng hát đã biến cô ấy thành một ngôi sao."

  • "The company's uniqueness lies in its innovative approach to problem-solving."

    "Sự độc đáo của công ty nằm ở cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề."

  • "We must celebrate the uniqueness of each individual."

    "Chúng ta phải tôn vinh sự độc đáo của mỗi cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uniqueness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uniqueness
  • Adjective: unique
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commonness(tính phổ biến)
ordinariness(tính bình thường)
sameness(tính giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uniqueness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uniqueness nhấn mạnh vào sự đặc biệt và không thể thay thế của một đối tượng hoặc sự vật. Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho một thứ trở nên nổi bật so với những thứ khác. Khác với 'individuality' (tính cá nhân), uniqueness tập trung vào sự khác biệt tuyệt đối, trong khi individuality có thể chỉ đơn giản là sự khác biệt trong một nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Uniqueness of': dùng để chỉ sự độc nhất của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the uniqueness of the artwork'. 'Uniqueness in': dùng để chỉ sự độc nhất trong một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'uniqueness in approach'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniqueness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To appreciate her uniqueness is to understand her art.
Để trân trọng sự độc đáo của cô ấy là hiểu được nghệ thuật của cô ấy.
Phủ định
Not to acknowledge the uniqueness of each individual is to deny their inherent value.
Không công nhận sự độc đáo của mỗi cá nhân là phủ nhận giá trị vốn có của họ.
Nghi vấn
Why strive to be unique when conformity is so easy?
Tại sao phải cố gắng trở nên độc đáo khi sự phù hợp quá dễ dàng?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had recognized the uniqueness of her voice, she would have become a famous singer.
Nếu cô ấy nhận ra sự độc đáo trong giọng hát của mình, cô ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
Phủ định
If the company had not understood the unique needs of its customers, it would not have been so successful.
Nếu công ty không hiểu được những nhu cầu độc đáo của khách hàng, nó đã không thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would the artist have gained more recognition if he had emphasized the uniqueness of his style?
Liệu người nghệ sĩ có được công nhận nhiều hơn nếu anh ta nhấn mạnh sự độc đáo trong phong cách của mình?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been emphasizing the uniqueness of each student's learning style before the new curriculum was introduced.
Cô ấy đã và đang nhấn mạnh sự độc đáo trong phong cách học tập của mỗi học sinh trước khi chương trình học mới được giới thiệu.
Phủ định
They hadn't been appreciating the unique qualities of the artwork until the expert explained its significance.
Họ đã không đánh giá cao những phẩm chất độc đáo của tác phẩm nghệ thuật cho đến khi chuyên gia giải thích ý nghĩa của nó.
Nghi vấn
Had he been focusing on the unique aspects of the problem before you offered your solution?
Anh ấy đã tập trung vào những khía cạnh độc đáo của vấn đề trước khi bạn đưa ra giải pháp của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)