(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sternutation
C2

sternutation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hắt hơi hành động hắt hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sternutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hắt hơi.

Definition (English Meaning)

The act of sneezing.

Ví dụ Thực tế với 'Sternutation'

  • "The doctor noted the patient's frequent sternutation."

    "Bác sĩ ghi nhận việc bệnh nhân hắt hơi thường xuyên."

  • "Excessive sternutation can be a symptom of allergies."

    "Hắt hơi quá nhiều có thể là một triệu chứng của dị ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sternutation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sternutation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sneezing(hắt hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sneeze(cơn hắt hơi)
rhinitis(viêm mũi)
allergy(dị ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sternutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sternutation' là một từ ngữ trang trọng và ít phổ biến hơn so với 'sneezing'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học, hoặc để tạo hiệu ứng hài hước hoặc trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sternutation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)