sternutation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sternutation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hắt hơi.
Definition (English Meaning)
The act of sneezing.
Ví dụ Thực tế với 'Sternutation'
-
"The doctor noted the patient's frequent sternutation."
"Bác sĩ ghi nhận việc bệnh nhân hắt hơi thường xuyên."
-
"Excessive sternutation can be a symptom of allergies."
"Hắt hơi quá nhiều có thể là một triệu chứng của dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sternutation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sternutation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sternutation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sternutation' là một từ ngữ trang trọng và ít phổ biến hơn so với 'sneezing'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học, hoặc để tạo hiệu ứng hài hước hoặc trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sternutation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.