(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sneezing
B1

sneezing

noun

Nghĩa tiếng Việt

hắt hơi sự hắt hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sneezing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hắt hơi; một trường hợp vô tình tống không khí mạnh mẽ từ mũi và miệng.

Definition (English Meaning)

The act of sneezing; an instance of involuntarily expelling air forcefully from the nose and mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Sneezing'

  • "The constant sneezing was a clear indication of her allergies."

    "Việc hắt hơi liên tục là một dấu hiệu rõ ràng của dị ứng."

  • "The sneezing started as soon as she entered the room."

    "Việc hắt hơi bắt đầu ngay khi cô ấy bước vào phòng."

  • "Excessive sneezing can be a symptom of the flu."

    "Hắt hơi quá nhiều có thể là một triệu chứng của bệnh cúm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sneezing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sneezing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sneezing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sneezing là một phản xạ tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các chất kích thích hoặc các hạt lạ từ đường hô hấp. Đôi khi, 'a sneeze' cũng được dùng để chỉ một lần hắt hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sneezing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant sneezing annoyed everyone in the library.
Việc hắt hơi liên tục làm phiền mọi người trong thư viện.
Phủ định
He wasn't sneezing before he came into the room.
Anh ấy đã không hắt hơi trước khi bước vào phòng.
Nghi vấn
Is she sneezing because of the pollen?
Cô ấy có hắt hơi vì phấn hoa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pollen count has caused a lot of sneezing this season.
Lượng phấn hoa cao đã gây ra rất nhiều hắt hơi trong mùa này.
Phủ định
She hasn't experienced any sneezing since she started taking the allergy medication.
Cô ấy đã không bị hắt hơi kể từ khi bắt đầu dùng thuốc dị ứng.
Nghi vấn
Has the baby been sneezing a lot lately?
Gần đây em bé có bị hắt hơi nhiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)