allergy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allergy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản ứng miễn dịch có hại của cơ thể đối với một chất, đặc biệt là phấn hoa, lông thú, một loại thực phẩm cụ thể hoặc bụi, mà cơ thể trở nên quá mẫn cảm.
Definition (English Meaning)
A damaging immune response by the body to a substance, especially pollen, fur, a particular food, or dust, to which it has become hypersensitive.
Ví dụ Thực tế với 'Allergy'
-
"She has an allergy to peanuts."
"Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng."
-
"Many children have allergies to milk or eggs."
"Nhiều trẻ em bị dị ứng với sữa hoặc trứng."
-
"The doctor tested her for allergies."
"Bác sĩ đã kiểm tra dị ứng cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allergy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allergy
- Adjective: allergic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allergy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allergy thường dùng để chỉ một tình trạng bệnh lý cụ thể, trong đó hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất thường vô hại. Cần phân biệt với 'sensitivity' (sự nhạy cảm), có thể chỉ phản ứng nhẹ hơn và không liên quan đến hệ miễn dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ chất gây dị ứng. Ví dụ: 'allergy to peanuts', 'allergy to dust'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allergy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, who has an allergy to peanuts, needs immediate attention.
|
Bệnh nhân, người bị dị ứng với đậu phộng, cần được chăm sóc ngay lập tức. |
| Phủ định |
A diet that doesn't cause any allergy symptoms is essential for her health.
|
Một chế độ ăn không gây ra bất kỳ triệu chứng dị ứng nào là rất cần thiết cho sức khỏe của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this the food which contains ingredients that you are allergic to?
|
Đây có phải là thức ăn có chứa các thành phần mà bạn bị dị ứng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has an allergy to peanuts.
|
Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng. |
| Phủ định |
He doesn't have any allergies.
|
Anh ấy không bị dị ứng gì cả. |
| Nghi vấn |
Do you have any allergies?
|
Bạn có bị dị ứng gì không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has an allergy to peanuts.
|
Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng. |
| Phủ định |
I am not allergic to cats.
|
Tôi không bị dị ứng với mèo. |
| Nghi vấn |
Are you allergic to any medications?
|
Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about her peanut allergy, she would be more careful about what she eats now.
|
Nếu cô ấy đã biết về dị ứng đậu phộng của mình, cô ấy sẽ cẩn thận hơn về những gì cô ấy ăn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been allergic to seafood, he would be enjoying the seafood buffet right now.
|
Nếu anh ấy không bị dị ứng với hải sản, anh ấy đã có thể thưởng thức buffet hải sản ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If I hadn't developed an allergy to cats, would I be able to adopt one now?
|
Nếu tôi không bị dị ứng với mèo, liệu tôi có thể nhận nuôi một con bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was allergic to peanuts.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy bị dị ứng với đậu phộng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't have any allergies.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bị dị ứng gì cả. |
| Nghi vấn |
She asked if I had an allergy to pollen.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị dị ứng với phấn hoa không. |