stibium (archaic)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stibium (archaic)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tên Latinh của nguyên tố antimon (Sb); antimon.
Definition (English Meaning)
The Latin name for the element antimony (Sb); antimony.
Ví dụ Thực tế với 'Stibium (archaic)'
-
"Ancient alchemists used stibium in their experiments."
"Các nhà giả kim thuật cổ đại đã sử dụng stibium trong các thí nghiệm của họ."
-
"The historical texts mention stibium as a component in some medicinal preparations."
"Các văn bản lịch sử đề cập đến stibium như một thành phần trong một số chế phẩm y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stibium (archaic)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stibium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stibium (archaic)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stibium' là một thuật ngữ cổ, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lịch sử và khoa học cổ điển để chỉ nguyên tố antimon. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ 'antimony' được sử dụng phổ biến hơn nhiều. Việc sử dụng 'stibium' có thể gợi nhớ đến các bối cảnh giả kim thuật hoặc y học cổ đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stibium (archaic)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.