(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stibium (archaic)
C2

stibium (archaic)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

antimon (cũ) stibium (tên Latinh cổ của antimon)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stibium (archaic)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên Latinh của nguyên tố antimon (Sb); antimon.

Definition (English Meaning)

The Latin name for the element antimony (Sb); antimony.

Ví dụ Thực tế với 'Stibium (archaic)'

  • "Ancient alchemists used stibium in their experiments."

    "Các nhà giả kim thuật cổ đại đã sử dụng stibium trong các thí nghiệm của họ."

  • "The historical texts mention stibium as a component in some medicinal preparations."

    "Các văn bản lịch sử đề cập đến stibium như một thành phần trong một số chế phẩm y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stibium (archaic)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stibium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antimony(antimon)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alchemy(giả kim thuật)
element(nguyên tố)
metal(kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Stibium (archaic)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stibium' là một thuật ngữ cổ, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lịch sử và khoa học cổ điển để chỉ nguyên tố antimon. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ 'antimony' được sử dụng phổ biến hơn nhiều. Việc sử dụng 'stibium' có thể gợi nhớ đến các bối cảnh giả kim thuật hoặc y học cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stibium (archaic)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)