(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antimony
C1

antimony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

antimon su-timon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học kim loại có ký hiệu Sb và số nguyên tử 51. Nó là một á kim màu xám bóng được tìm thấy trong tự nhiên chủ yếu dưới dạng khoáng chất sulfide stibnite (Sb₂S₃).

Definition (English Meaning)

A metallic chemical element with symbol Sb and atomic number 51. It is a lustrous gray metalloid found in nature mainly as the sulfide mineral stibnite (Sb₂S₃).

Ví dụ Thực tế với 'Antimony'

  • "Antimony is used in alloys to increase their hardness."

    "Antimony được sử dụng trong hợp kim để tăng độ cứng của chúng."

  • "Antimony compounds are used as flame retardants."

    "Các hợp chất antimony được sử dụng làm chất chống cháy."

  • "The ore stibnite is a major source of antimony."

    "Quặng stibnite là một nguồn antimony chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antimony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Antimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antimony là một á kim, nằm giữa kim loại và phi kim trong bảng tuần hoàn. Nó được sử dụng trong hợp kim, đặc biệt là để tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, vật liệu chống cháy và một số dược phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: được dùng khi antimony là một thành phần trong hợp chất hoặc vật liệu khác (ví dụ: antimony in alloys). with: được dùng để chỉ việc sử dụng antimony để tạo ra hoặc cải thiện một thứ gì đó (ví dụ: antimony used with lead to make harder alloys).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antimony'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Antimony, a metalloid, is used in flame retardants, batteries, and some alloys.
Antimon, một á kim, được sử dụng trong chất chống cháy, pin và một số hợp kim.
Phủ định
Despite its applications, antimony, a somewhat toxic element, is not used in food packaging.
Mặc dù có nhiều ứng dụng, antimon, một nguyên tố hơi độc, không được sử dụng trong bao bì thực phẩm.
Nghi vấn
Doctor, is antimony, in its various forms, harmful to human health?
Thưa bác sĩ, antimon, ở các dạng khác nhau của nó, có hại cho sức khỏe con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)